List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 09:20, 23 May 2021 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. tháng mười
  5. đồng
  6. tháng năm
  7. tháng tư
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng một
  11. tháng mười một
  12. tháng sáu
  13. bão
  14. bút chì
  15. cam
  16. chuột
  17. ong
  18. tháng bảy
  19. tháng chín
  20. tháng tám
  21. con gái
  22. giáo viên
  23. mặt
  24. màu
  25. sư tử
  26. tháng giêng
  27. tháng mười hai
  28. voi
  29. xe
  30. bia
  31. mùa thu
  32. não
  33. núi lửa
  34. quả táo
  35. râu
  36. thiếc
  37. thực vật
  38. xe đạp
  39. yêu
  40. điện thoại
  41. bạn
  42. bệnh viện
  43. bóng đá
  44. cà chua
  45. cảnh sát
  46. cầu vồng
  47. chai
  48. dao
  49. em
  50. heli
  51. kiến
  52. lạc đà
  53. máy tính
  54. nhôm
  55. thìa
  56. trường học
  57. bánh
  58. chào
  59. chuối
  60. cộng hòa
  61. dân chủ
  62. giây
  63. kẽm
  64. lúa
  65. mùa hạ
  66. ngữ pháp
  67. nho
  68. nitơ
  69. sân bay
  70. tê giác
  71. tỏi
  72. trà
  73. tự điển
  74. vật lý học
  75. y học
  76. bản đồ
  77. báo
  78. bom
  79. cá sấu
  80. cầu
  81. chị
  82. chính trị
  83. dạ dày
  84. hôm qua
  85. lịch
  86. natri
  87. ngày mai
  88. nghiên cứu
  89. ngọt
  90. nhanh
  91. nhện
  92. ôxy
  93. sinh học
  94. sinh nhật
  95. tiếng nói
  96. toán học
  97. truyền hình
  98. xã hội
  99. xe buýt
  100. đại học
  101. bác
  102. bóng rổ
  103. bươm bướm
  104. buồng
  105. cá mập
  106. chợ
  107. chủ nghĩa cộng sản
  108. cừu
  109. dâu
  110. em trai
  111. gấu
  112. gương
  113. hiđrô
  114. hổ
  115. hoà bình
  116. hóa học
  117. hươu cao cổ
  118. khỉ
  119. môi
  120. muỗng
  121. ngỗng
  122. nhà văn
  123. phổi
  124. rùa
  125. rượu vang
  126. sao chổi
  127. số không
  128. thủy ngân
  129. tôn giáo
  130. tre
  131. đói
  132. động đất
  133. bằng
  134. ban ngày
  135. bàn phím
  136. bóng chuyền
  137. bột
  138. bữa sáng
  139. buổi chiều
  140. cacbon
  141. cằm
  142. chanh
  143. cờ
  144. công
  145. cua
  146. dân tộc
  147. dưa chuột
  148. dưa hấu
  149. gạo
  150. giấc mơ
  151. giáo sư
  152. hà mã
  153. hành tây
  154. hình học
  155. khoai tây
  156. kim cương
  157. lúa mì
  158. mật ong
  159. muỗi
  160. ô tô
  161. pho mát
  162. quân đội
  163. rau
  164. rượu
  165. silic
  166. sinh vật học
  167. ta
  168. thể thao
  169. thiên văn học
  170. thủ đô
  171. trường đại học
  172. vũ trụ
  173. độc lập
  174. đời sống
  175. đu đủ
  176. bách khoa toàn thư
  177. bạch kim
  178. bài
  179. bàn chải
  180. bảo hiểm
  181. bệnh
  182. biểu tình
  183. buồm
  184. bút
  185. cám ơn
  186. cảng
  187. cao su
  188. chất độc
  189. chính phủ
  190. chuồn chuồn
  191. chủ yếu
  192. dĩa
  193. dịch
  194. dũng cảm
  195. ghét
  196. hiểu
  197. hộ chiếu
  198. hợp kim
  199. hột
  200. keo
  201. khách sạn
  202. khí hậu
  203. khinh khí
  204. khủng long
  205. kia
  206. linh hồn
  207. lời
  208. lụa
  209. lừa
  210. me
  211. nghèo
  212. nghĩa địa
  213. nghìn
  214. ngu
  215. ngũ
  216. ngựa vằn
  217. nhà bếp
  218. nhà thờ
  219. nông nghiệp
  220. phát âm
  221. phố
  222. phương trình
  223. quần đảo
  224. quế
  225. quốc tế
  226. rẻ
  227. sóc
  228. sô-cô-la
  229. sở hữu
  230. sự
  231. sương
  232. tập hợp
  233. thắng lợi
  234. thành
  235. thân thể
  236. thỏ
  237. thông minh
  238. thông tin
  239. thu
  240. thuốc lá
  241. tỉnh
  242. tin tức
  243. truyền thuyết
  244. văn chương
  245. văn hóa
  246. đĩa
  247. địa chất học
  248. độc
  249. động
  250. động vật học
  251. đứa bé
  252. âm
  253. ban
  254. bán kính
  255. ban đêm
  256. bát
  257. berili
  258. biên giới
  259. bi kịch
  260. bình tĩnh
  261. bùn
  262. bưởi
  263. buồn
  264. buồng trứng
  265. cái
  266. cá nhân
  267. chất khí
  268. chè
  269. chế độ
  270. chiến
  271. chính sách
  272. chính thức
  273. chua
  274. chức năng
  275. clo
  276. cốc
  277. công nghiệp
  278. cổ điển
  279. dầu mỏ
  280. diệc
  281. du
  282. dừa
  283. dung dịch
  284. dương cầm
  285. e
  286. gạch
  287. gam
  288. giáo dục
  289. gia súc
  290. gia vị
  291. giới thiệu
  292. hải
  293. hàu
  294. heo
  295. hòa bình
  296. hoa hồng
  297. hôn
  298. hươu
  299. huyết
  300. kem
  301. khí tượng học
  302. kinh tế
  303. len
  304. lồn
  305. mận
  306. mạnh
  307. mười một
  308. năng lực
  309. ngoại giao
  310. ngụ ngôn
  311. nhà hát
  312. nhà nước
  313. nĩa
  314. óc
  315. ớt
  316. phim
  317. rìu
  318. ruồi
  319. rượu bia
  320. sinh thái học
  321. sinh vật
  322. sốt rét
  323. tài chính
  324. thác
  325. than đá
  326. tháp
  327. thể tích
  328. thiên nga
  329. thiên thần
  330. thư viện
  331. tớ
  332. tổ chức
  333. tội phạm
  334. to lớn
  335. trật tự
  336. trâu
  337. triết học
  338. tri thức
  339. trống
  340. tu
  341. tự do
  342. tượng
  343. tương lai
  344. ung thư
  345. vật lý
  346. việc
  347. vũ khí
  348. xà phòng
  349. xe lửa
  350. xin
  351. xoài
  352. đậu
  353. đom đóm
  354. agon
  355. ái tình
  356. ân nhân
  357. ấn tượng
  358. ao
  359. bạch
  360. bạch cầu
  361. bà con
  362. báo cáo
  363. bao giờ
  364. bao nhiêu
  365. bao tay
  366. bao vây
  367. bari
  368. biến
  369. biệt
  370. biệt thự
  371. bình luận