List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 00:37, 27 February 2021 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)

  1. Pháp
  2. Đức
  3. Việt Nam
  4. Úc
  5. cà phê
  6. tháng hai
  7. tiếng
  8. Nga
  9. Nhật Bản
  10. tháng mười
  11. đồng
  12. Hoa Kỳ
  13. tháng năm
  14. tháng tư
  15. Ý
  16. Ba Lan
  17. Trung Quốc
  18. bán đảo
  19. Tây Ban Nha
  20. tháng ba
  21. tháng một
  22. tháng mười một
  23. tháng sáu
  24. Thụy Điển
  25. bão
  26. Bỉ
  27. bút chì
  28. cam
  29. chuột
  30. ong
  31. tháng bảy
  32. tháng chín
  33. tháng tám
  34. Thổ Nhĩ Kỳ
  35. Ấn Độ
  36. con gái
  37. giáo viên
  38. Hàn Quốc
  39. Hy Lạp
  40. mặt
  41. màu
  42. Mông Cổ
  43. Phần Lan
  44. sư tử
  45. tháng giêng
  46. tháng mười hai
  47. tiếng Việt
  48. voi
  49. xe
  50. Ai Cập
  51. bia
  52. Bồ Đào Nha
  53. mùa thu
  54. não
  55. Na Uy
  56. núi lửa
  57. quả táo
  58. râu
  59. Thái Lan
  60. thiếc
  61. thực vật
  62. Thụy Sĩ
  63. tiếng Anh
  64. xe đạp
  65. yêu
  66. điện thoại
  67. bạn
  68. bệnh viện
  69. bóng đá
  70. cà chua
  71. cảnh sát
  72. cầu vồng
  73. chai
  74. dao
  75. em
  76. Hà Lan
  77. heli
  78. kiến
  79. lạc đà
  80. Lào
  81. máy tính
  82. nhôm
  83. thìa
  84. tiếng Pháp
  85. trường học
  86. Đài Loan
  87. Đan Mạch
  88. bánh
  89. chào
  90. chuối
  91. cộng hòa
  92. dân chủ
  93. giây
  94. kẽm
  95. lúa
  96. mùa hạ
  97. ngữ pháp
  98. nho
  99. nitơ
  100. sân bay
  101. tê giác
  102. tỏi
  103. trà
  104. tự điển
  105. vật lý học
  106. y học
  107. bản đồ
  108. báo
  109. bom
  110. cá sấu
  111. cầu
  112. chị
  113. chính trị
  114. dạ dày
  115. hôm qua
  116. lịch
  117. Liên Hiệp Quốc
  118. natri
  119. ngày mai
  120. nghiên cứu
  121. ngọt
  122. nhanh
  123. nhện
  124. ôxy
  125. sinh học
  126. sinh nhật
  127. tiếng nói
  128. toán học
  129. truyền hình
  130. xã hội
  131. xe buýt
  132. đại học
  133. bác
  134. bóng rổ
  135. bươm bướm
  136. buồng
  137. cá mập
  138. Campuchia
  139. Ca-na-đa
  140. chợ
  141. chủ nghĩa cộng sản
  142. cừu
  143. dâu
  144. em trai
  145. gấu
  146. gương
  147. Hà Nội
  148. hiđrô
  149. hổ
  150. hoà bình
  151. hóa học
  152. hươu cao cổ
  153. khỉ
  154. môi
  155. muỗng
  156. ngỗng
  157. nhà văn
  158. phổi
  159. rùa
  160. rượu vang
  161. sao chổi
  162. số không
  163. thủy ngân
  164. tôn giáo
  165. tre
  166. Triều Tiên
  167. đói
  168. động đất
  169. A-rập thống nhất Ê-mi-rát
  170. Bắc Kinh
  171. bằng
  172. ban ngày
  173. bàn phím
  174. Bờ Biển Ngà
  175. bóng chuyền
  176. bột
  177. bữa sáng
  178. buổi chiều
  179. cacbon
  180. cằm
  181. chanh
  182. Châu Á
  183. cờ
  184. công
  185. Cộng hòa Nam Phi
  186. cua
  187. dân tộc
  188. dưa chuột
  189. dưa hấu
  190. gạo
  191. giấc mơ
  192. Gia Nã Đại
  193. giáo sư
  194. hà mã
  195. hành tây
  196. hình học
  197. khoai tây
  198. kim cương
  199. lúa mì
  200. Mali
  201. mật ong
  202. muỗi
  203. ô tô
  204. pho mát
  205. quân đội
  206. rau
  207. rượu
  208. silic
  209. sinh vật học
  210. ta
  211. thể thao
  212. thiên văn học
  213. thủ đô
  214. tiếng Nhật
  215. trường đại học
  216. Uganda
  217. vũ trụ
  218. độc lập
  219. đời sống
  220. đu đủ
  221. Ấn Độ Dương
  222. bách khoa toàn thư
  223. bạch kim
  224. Bắc Triều Tiên
  225. bài
  226. bàn chải
  227. bảo hiểm
  228. bệnh
  229. biểu tình
  230. buồm
  231. bút
  232. cám ơn
  233. cảng
  234. cao su
  235. chất độc
  236. chính phủ
  237. chuồn chuồn
  238. chủ yếu
  239. Cô-oét
  240. dĩa
  241. dịch
  242. dũng cảm
  243. ghét
  244. hiểu
  245. hộ chiếu
  246. Hồng Kông
  247. hợp kim
  248. hột
  249. keo
  250. khách sạn
  251. khí hậu
  252. khinh khí
  253. khủng long
  254. kia
  255. Liên minh châu Âu
  256. linh hồn
  257. lời
  258. lụa
  259. lừa
  260. me
  261. Miến Điện
  262. nghèo
  263. nghĩa địa
  264. nghìn
  265. ngu
  266. ngũ
  267. ngựa vằn
  268. nhà bếp
  269. nhà thờ
  270. nông nghiệp
  271. phát âm
  272. phố
  273. phương trình
  274. quần đảo
  275. quế
  276. quốc tế
  277. rẻ
  278. sóc
  279. sô-cô-la
  280. sở hữu
  281. sự
  282. sương
  283. tập hợp
  284. thắng lợi
  285. thành
  286. thân thể
  287. thỏ
  288. thông minh
  289. thông tin
  290. thu
  291. thuốc lá
  292. tiếng Nga
  293. tiếng Đức
  294. tỉnh
  295. tin tức
  296. truyền thuyết
  297. văn chương
  298. văn hóa
  299. đĩa
  300. địa chất học
  301. độc
  302. động
  303. động vật học
  304. đứa bé
  305. âm
  306. ban
  307. bán kính
  308. ban đêm
  309. bát
  310. Bê-la-rút
  311. berili
  312. biên giới
  313. Biển Đen
  314. bi kịch
  315. bình tĩnh
  316. bùn
  317. bưởi
  318. buồn
  319. buồng trứng
  320. cái
  321. cá nhân
  322. chất khí
  323. Châu Âu
  324. chè
  325. chế độ
  326. chiến
  327. chính sách
  328. chính thức
  329. chua
  330. chức năng
  331. clo
  332. cốc
  333. Cộng hòa Séc
  334. công nghiệp
  335. cổ điển
  336. dầu mỏ
  337. diệc
  338. du
  339. dừa
  340. dung dịch
  341. dương cầm
  342. e
  343. gạch
  344. gam
  345. giáo dục
  346. gia súc
  347. gia vị
  348. giới thiệu
  349. hải
  350. hàu
  351. heo
  352. hòa bình
  353. hoa hồng
  354. hôn
  355. hươu
  356. huyết
  357. kem
  358. khí tượng học
  359. kinh tế
  360. len
  361. lồn
  362. mận
  363. mạnh
  364. mười một
  365. Mỹ
  366. năng lực
  367. ngoại giao
  368. ngụ ngôn
  369. Nguyễn
  370. nhà hát
  371. nhà nước
  372. nĩa
  373. óc
  374. ớt
  375. phim
  376. rìu
  377. ruồi
  378. rượu bia
  379. sinh thái học
  380. sinh vật
  381. Síp
  382. sốt rét
  383. tài chính
  384. thác
  385. than đá
  386. tháp
  387. thể tích
  388. thiên nga
  389. thiên thần
  390. thư viện
  391. tớ
  392. tổ chức
  393. Togo
  394. tội phạm
  395. to lớn
  396. Trái Đất
  397. trật tự
  398. trâu
  399. triết học
  400. tri thức
  401. trống
  402. tu
  403. tự do
  404. tượng
  405. tương lai
  406. ung thư
  407. vật lý
  408. việc
  409. Việt
  410. vũ khí
  411. Wikipedia
  412. xà phòng
  413. xe lửa
  414. xin
  415. xoài
  416. đậu
  417. đom đóm
  418. agon
  419. ái tình
  420. ân nhân
  421. ấn tượng
  422. ao
  423. Argentina
  424. bạch
  425. bạch cầu
  426. bà con
  427. báo cáo
  428. bao giờ
  429. bao nhiêu
  430. bao tay
  431. bao vây
  432. bari
  433. biến
  434. biệt
  435. biệt thự
  436. bình luận
  437. bình minh
  438. bình thường
  439. bình đẳng
  440. bong bóng
  441. bò sát
  442. búa
  443. Burundi
  444. bút bi
  445. các
  446. cạnh tranh
  447. canxi
  448. cáo
  449. cậu
  450. cầu nguyện
  451. cá voi
  452. chân trời
  453. Châu Phi
  454. chén
  455. chim đại bàng
  456. chinh phục
  457. chỉ đạo
  458. chổi
  459. chó sói
  460. chữ
  461. chúa
  462. chức nghiệp
  463. chúng
  464. chủ nghĩa xã hội
  465. cóc
  466. công dân
  467. công nhân
  468. cứu
  469. dân
  470. dấu
  471. dễ
  472. dễ dàng
  473. diệt
  474. diệu
  475. diều hâu
  476. dinh dưỡng
  477. dơi
  478. dữ liệu
  479. dùng
  480. dương
  481. dương vật
  482. ếch
  483. flo
  484. gà tây
  485. giấm
  486. giản dị
  487. gió mùa
  488. gừng
  489. gươm
  490. hạn chế
  491. hang
  492. hàng không
  493. hành lang
  494. hành trình
  495. hậu môn
  496. hiệp ước
  497. hiệu quả
  498. hiệu suất
  499. hóa
  500. hoàng hôn
  501. hoàn toàn
  502. học sinh
  503. học tập
  504. hôm nay
  505. hôn nhân
  506. hợp đồng
  507. hữu dụng
  508. kẹo
  509. kết hôn
  510. kẻ trộm
  511. kết thúc
  512. khảo cổ học
  513. khoai lang
  514. khoảng
  515. không quân
  516. kiếm
  517. kiến trúc
  518. làm việc
  519. lần
  520. lãnh thổ
  521. Latvia
  522. lễ vật
  523. Liên Xô
  524. liti
  525. lợn
  526. lò xo
  527. lúc
  528. lục
  529. lực
  530. lực lượng
  531. lữ hành
  532. ly
  533. ma
  534. mai
  535. mai táng
  536. mật độ
  537. mau
  538. mét
  539. mục đích
  540. nấm
  541. Nam Mỹ
  542. nam sinh
  543. nga
  544. nghề
  545. nghĩa trang
  546. nghị viện
  547. ngọc
  548. ngữ
  549. nguồn
  550. nguyên tắc
  551. nhà chọc trời
  552. nhân loại
  553. nha sĩ
  554. nhau
  555. nhiếp ảnh
  556. nội dung
  557. nước mắt
  558. phi trường
  559. quảng cáo
  560. quên
  561. quốc hội
  562. rồi
  563. san hô
  564. sầu riêng
  565. Séc
  566. sức mạnh
  567. sự thật
  568. suyễn
  569. tác giả
  570. tai nạn
  571. tần số
  572. tao
  573. tật bệnh
  574. tên gọi
  575. thạch anh
  576. thái độ
  577. thần
  578. thành viên
  579. thần kinh
  580. thật
  581. thất bại
  582. thích
  583. thiên đường
  584. thiểu số
  585. thỉnh thoảng
  586. thị trưởng
  587. thời
  588. thực hiện
  589. thực vật học
  590. tiểu thuyết
  591. tinh thần
  592. tính từ
  593. trung bình
  594. truyền thống
  595. tủ lạnh
  596. tưởng
  597. tu viện
  598. Úc Đại Lợi
  599. urani
  600. vịnh
  601. xin chào
  602. xin lỗi
  603. ý chí
  604. ý thức
  605. đã
  606. đại lục
  607. đạo
  608. đắt
  609. đất nước
  610. đậu phụ
  611. đà điểu
  612. đèn
  613. đế quốc
  614. địa ngục
  615. điện tử
  616. đinh
  617. định nghĩa
  618. đồ
  619. đoản
  620. đực
  621. đười ươi
  622. ách
  623. a dua
  624. Afghanistan
  625. Ái Nhĩ Lan
  626. Andorra
  627. ánh
  628. anh hùng
  629. áo dài
  630. ấu trĩ
  631. ấu trùng
  632. bậc
  633. bạch tuộc
  634. Bắc Mỹ
  635. bãi
  636. bãi biển
  637. bài học
  638. bắn
  639. bán cầu
  640. bản chất
  641. ban công
  642. bằng chứng
  643. bằng hữu
  644. bàng quang
  645. bảng đen
  646. bánh lái
  647. bản năng
  648. bao cao su
  649. bảo hộ
  650. bạo lực
  651. bao tử
  652. bá quyền
  653. bất hạnh
  654. bà đỡ
  655. bí mật
  656. bình
  657. binh
  658. bình nguyên
  659. bình phương
  660. bitmut
  661. bộ binh
  662. bóc
  663. bọ chét
  664. bói cá
  665. bố mẹ
  666. bóng bàn
  667. Brasil
  668. brom
  669. bướm
  670. bút pháp
  671. Cabo Verde
  672. cách mạng
  673. cải thiện
  674. cảm
  675. cấm
  676. cấm chỉ
  677. cao cấp
  678. Cao Miên
  679. cấp
  680. ca sĩ
  681. cay
  682. chân dung
  683. chảo
  684. chất lượng
  685. chất vấn
  686. cháu
  687. châu chấu
  688. chày
  689. chìa
  690. chính quyền
  691. chờ
  692. chú
  693. chùa
  694. chục
  695. chủ nghĩa
  696. chuyên gia
  697. cô lập
  698. cơm
  699. côn
  700. cộng
  701. công cộng
  702. công viên
  703. cọp
  704. cơ sở
  705. crom
  706. củi
  707. cùng
  708. dai
  709. danh dự
  710. dậy
  711. dép
  712. di chúc
  713. di cư
  714. diện tích
  715. diệt vong
  716. di động
  717. doanh nghiệp
  718. dứa
  719. dưa leo
  720. du khách
  721. dừng
  722. Estonia
  723. ga
  724. gali
  725. gia
  726. giả
  727. giá cả
  728. giám đốc
  729. giận
  730. giang
  731. giáo
  732. giáo khoa
  733. gia tốc
  734. giấy bạc
  735. giấy phép
  736. giới
  737. giọt
  738. giúp đỡ
  739. hài kịch
  740. hải tặc
  741. hải đăng
  742. hạ lệnh
  743. hàng hải
  744. hạt tiêu
  745. hiện thực
  746. hiện tượng
  747. hiệp định
  748. hình
  749. hoang
  750. hoẵng
  751. hoàng đế
  752. học hiệu
  753. học thuyết
  754. hơi
  755. hội chứng
  756. hội nghị
  757. hợp chất
  758. hổ phách
  759. hồ điệp
  760. huyện
  761. hyđrô
  762. Iraq
  763. Israel
  764. kali
  765. kẻ
  766. kền kền
  767. khạc
  768. khái niệm
  769. khả năng
  770. khát
  771. khí quyển
  772. khó
  773. khoa
  774. khoai
  775. khôn ngoan
  776. kinh
  777. kình ngư
  778. láng giềng
  779. lăng tẩm
  780. lang thang
  781. lantan
  782. lao động
  783. lầu xanh
  784. lễ bái
  785. Lesotho
  786. lều
  787. liên bang
  788. linh mục
  789. lỗi
  790. lợi dụng
  791. lông mày
  792. long não
  793. luật sư
  794. lười
  795. lưỡi lê
  796. luôn
  797. lữ quán
  798. lưu huỳnh
  799. lưu vực
  800. lý thuyết
  801. mạch nha
  802. mặn
  803. mãnh liệt
  804. ma quỷ
  805. Maroc
  806. mất
  807. mâu thuẫn
  808. may mắn
  809. máy vi tính
  810. mệt
  811. mình
  812. mô hình
  813. môi trường
  814. món
  815. mô tô
  816. mục tiêu
  817. mũi tên
  818. mùn
  819. mười tám
  820. na
  821. nai
  822. năng
  823. nào
  824. Nauru
  825. nệm
  826. nến
  827. ngẫu nhiên
  828. ngay
  829. nghệ sĩ
  830. nghi
  831. nghĩa
  832. nghĩa vụ
  833. nghiện
  834. ngọc trai
  835. ngón chân
  836. ngôn ngữ học
  837. ngư dân
  838. người yêu
  839. nhà báo
  840. nha khoa
  841. nhánh
  842. nhập
  843. nhà thương
  844. nhẹ
  845. nhiệm vụ
  846. nhiên liệu
  847. nhiệt kế
  848. nhi khoa
  849. nhựa
  850. những
  851. no
  852. nỏ
  853. non
  854. nòng nọc
  855. nửa
  856. nữ hoàng
  857. nước Đức
  858. nuốt
  859. ốc
  860. ổi
  861. ống nhòm
  862. ôn hòa
  863. Pa-ki-xtan
  864. phá
  865. phá hoại
  866. pháo binh
  867. phê phán
  868. phở
  869. phổ biến
  870. phó mát
  871. phong cầm
  872. phong kiến
  873. phong tục
  874. phó từ
  875. phương châm
  876. phương thức
  877. phương tiện
  878. platin
  879. quà
  880. quạ
  881. quân
  882. quần
  883. quận
  884. quần áo
  885. quán quân
  886. quân sự
  887. quan tài
  888. quan trọng
  889. quan điểm
  890. quốc
  891. quyền
  892. quyển
  893. răng khôn
  894. rể
  895. rơm
  896. rồng
  897. sa
  898. sách giáo khoa
  899. sạch sẽ
  900. Sài Gòn
  901. san
  902. sắn
  903. sáng tạo
  904. sau
  905. séc
  906. sẹo
  907. sinh
  908. sinh hoạt
  909. sinh tố
  910. sĩ quan
  911. sói
  912. sồi
  913. song song
  914. sở trường
  915. sứa
  916. sử học
  917. sứ mệnh
  918. súng trường
  919. tài liệu
  920. tali
  921. tam
  922. tắm
  923. tạm biệt
  924. tạp chí
  925. tập đoàn
  926. tàu ngầm
  927. Tây Tạng
  928. tếch
  929. thái bình
  930. Thái Bình Dương
  931. thái dương
  932. thám tử
  933. thanh niên
  934. thanh quản
  935. thắt lưng
  936. thất nghiệp
  937. thất vọng
  938. thây
  939. thầy thuốc
  940. thế
  941. thiên hà
  942. thiên sứ
  943. thi hành
  944. thím
  945. thỉnh cầu
  946. thính giác
  947. thô
  948. thoải mái
  949. thời đại
  950. thông
  951. thống chế
  952. thực tại
  953. thuế
  954. thu nhập
  955. thường thường
  956. thủ tướng
  957. tiêu chuẩn
  958. tình
  959. tín ngưỡng
  960. titan
  961. tổ
  962. tội
  963. tồn tại
  964. trán
  965. trạng thái
  966. trạng từ
  967. trồng
  968. trở thành
  969. trực tràng
  970. Trung Hoa
  971. tư bản
  972. tục ngữ
  973. tự tử
  974. tử vong
  975. tuyên truyền
  976. vào
  977. vẹt
  978. viêm
  979. viên
  980. vĩ đại
  981. vùng
  982. vương quốc
  983. xác nhận
  984. xã hội học
  985. xăng
  986. xanh lá cây
  987. xe máy
  988. xentimét
  989. xuân
  990. y
  991. y khoa
  992. ý kiến
  993. y tá
  994. Đông Dương
  995. đại
  996. đại chúng
  997. đại số học
  998. đàn
  999. đắng
  1000. đá vôi
  1001. đền
  1002. địa chỉ
  1003. địa lý học
  1004. địa điểm
  1005. đo
  1006. đỡ
  1007. đồ ăn
  1008. đời
  1009. động kinh
  1010. Á
  1011. actini
  1012. Ai-déc-bai-gian
  1013. ẩn dụ
  1014. ấn loát
  1015. an tâm
  1016. ăn trộm
  1017. asen
  1018. ấy
  1019. ba ba
  1020. Bắc Băng Dương
  1021. bạc hà
  1022. Bắc Hàn
  1023. bạch huyết
  1024. bách khoa
  1025. bách thanh
  1026. bạch đàn
  1027. Bahamas
  1028. bấm
  1029. bản
  1030. bàn bạc
  1031. bán buôn
  1032. bàn cãi
  1033. bang giao
  1034. bàn giao
  1035. Bangladesh
  1036. banh
  1037. ban hành
  1038. bánh bao
  1039. bán kết
  1040. ban khen
  1041. bàn mổ
  1042. bản thân
  1043. bẩn thỉu
  1044. bàn thờ
  1045. bàn tính
  1046. bao
  1047. bào
  1048. bão cát
  1049. bao dung
  1050. báo hoa mai
  1051. bao quanh
  1052. bao quát
  1053. bảo tàng
  1054. bão táp
  1055. bão tuyết
  1056. bắp cải
  1057. bà phước
  1058. bát hương
  1059. bất lương
  1060. bất động sản
  1061. bầu
  1062. bầy
  1063. bên
  1064. Bénin
  1065. bếp
  1066. bếp núc
  1067. bi
  1068. bí ẩn
  1069. bị cáo
  1070. biên cương
  1071. biện hộ
  1072. biên tập
  1073. Biển Đông
  1074. binh sĩ
  1075. bismut
  1076. bí thư
  1077. bo
  1078. bờ
  1079. bò cạp
  1080. bón
  1081. bong
  1082. bóng gỗ
  1083. bóng đèn
  1084. bổ sung
  1085. bùa
  1086. bừa bãi
  1087. Bun-ga-ri
  1088. ca
  1089. cả
  1090. cải lương
  1091. ca khúc
  1092. ca kịch
  1093. cám
  1094. cảm giác
  1095. cảm phục
  1096. cảm tình
  1097. cảm động
  1098. căn bản
  1099. canh
  1100. cảnh tượng
  1101. cần tây
  1102. cao nguyên
  1103. cáp
  1104. cầu hôn
  1105. chắc
  1106. cha mẹ
  1107. chánh
  1108. chân thật
  1109. chão
  1110. chấp nhận
  1111. chay
  1112. chế tạo
  1113. chích
  1114. chiền
  1115. chiến sĩ
  1116. chiến trường
  1117. chiêu đãi
  1118. chim cút
  1119. chỉnh
  1120. chính biến
  1121. chi tiết
  1122. chờ đợi
  1123. chu
  1124. chữ cái
  1125. chúc mừng
  1126. chức quyền
  1127. chức vụ
  1128. chùm
  1129. chủ nghĩa tư bản
  1130. chủ nghĩa vô chính phủ
  1131. chứng nhân
  1132. chứng thư
  1133. chủ quyền
  1134. chủ tịch
  1135. chu vi
  1136. chuyện
  1137. chủ đề
  1138. coban
  1139. có ích
  1140. còn
  1141. con cọp
  1142. công an
  1143. công bố
  1144. công chúa
  1145. cống hiến
  1146. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  1147. Cộng hòa Trung Phi
  1148. công nghệ
  1149. cộng sản
  1150. công thức
  1151. công đoàn
  1152. con hổ
  1153. cổ phiếu
  1154. cố vấn
  1155. cờ vua
  1156. cúm
  1157. cung điện
  1158. cứt
  1159. cựu chiến binh
  1160. danh
  1161. dân số
  1162. dao cạo
  1163. da thuộc
  1164. dế
  1165. dịch hạch
  1166. dịch tả
  1167. di dân
  1168. diễn viên
  1169. diễn đàn
  1170. di sản
  1171. do dự
  1172. dung nhan
  1173. dược
  1174. duy nhất
  1175. êm
  1176. gái
  1177. gân
  1178. ghe
  1179. giác
  1180. giai cấp
  1181. giải phóng
  1182. già lam
  1183. giảm
  1184. giám mục
  1185. giám sát
  1186. gián điệp
  1187. giản đơn
  1188. giao dịch
  1189. giáo hội
  1190. giao hưởng
  1191. giao thông
  1192. giả thiết
  1193. giếng
  1194. giới hạn
  1195. giới tính
  1196. giọng
  1197. giun kim
  1198. gốc
  1199. hạ
  1200. hải âu
  1201. hải cảng
  1202. hải cẩu
  1203. hài hước
  1204. hải lưu
  1205. hải quân
  1206. hầm
  1207. hàm số
  1208. hạng
  1209. hàng ngày
  1210. hàng rào
  1211. hành chính
  1212. hành khách
  1213. hành quân
  1214. hành vi
  1215. Hán tự
  1216. hao
  1217. hắt hơi
  1218. hậu quả
  1219. hiểm ác
  1220. hiện
  1221. hiến pháp
  1222. hiện trạng
  1223. hiệp hội
  1224. hiệu sách
  1225. hiệu đính
  1226. hoa hậu
  1227. hoa lệ
  1228. hoàn cảnh
  1229. học bổng
  1230. học thuật
  1231. ho gà
  1232. hồi
  1233. Hồi giáo
  1234. hội đồng
  1235. hồng
  1236. hôn lễ
  1237. hôn mê
  1238. hứa
  1239. Huế
  1240. Hung-ga-ri
  1241. hưởng
  1242. Hương Cảng
  1243. hướng dương
  1244. hương vị
  1245. hữu cơ
  1246. huyết áp
  1247. huyết thống
  1248. huynh
  1249. huỳnh
  1250. huynh đệ
  1251. In-đô-nê-xi-a
  1252. ít khi
  1253. karate
  1254. kế
  1255. kể
  1256. kẻ cắp
  1257. kênh
  1258. kế toán
  1259. khắc
  1260. khai
  1261. khăn tay
  1262. khấu
  1263. khay
  1264. khe
  1265. khích
  1266. khiêm tốn
  1267. khiển trách
  1268. khí hậu học
  1269. khinh
  1270. khuếch đại
  1271. khung
  1272. khủng bố
  1273. khủng khiếp
  1274. khuy
  1275. kiến thức
  1276. kim
  1277. kinh doanh
  1278. kinh tế học
  1279. lạc
  1280. lách
  1281. lạc quan
  1282. lại
  1283. lăm
  1284. lâm nghiệp
  1285. lạm phát
  1286. lan can
  1287. lẵng
  1288. lãng phí
  1289. lăng trụ
  1290. lãnh hải
  1291. lãnh sự
  1292. lão
  1293. lễ nghi
  1294. lệnh
  1295. lịch sự
  1296. liên hiệp
  1297. linh
  1298. lính
  1299. lít
  1300. Litva
  1301. loài
  1302. loài người
  1303. lợi nhuận
  1304. long
  1305. lỏng
  1306. Luân Đôn
  1307. lương tâm
  1308. lương thực
  1309. lụt
  1310. lựu
  1311. lưu thông
  1312. mả
  1313. magiê
  1314. mã lực
  1315. mâm xôi
  1316. mắng
  1317. mangan
  1318. mạo hiểm
  1319. ma thuật
  1320. mặt phẳng
  1321. mày
  1322. máy giặt
  1323. mê tín
  1324. mệt mỏi
  1325. mía
  1326. mìn
  1327. minh bạch
  1328. mít
  1329. mồ hôi
  1330. mỏi
  1331. mời
  1332. mõm
  1333. môn
  1334. mông
  1335. mười hai
  1336. mười lăm
  1337. mứt
  1338. nách
  1339. năm nhuận
  1340. năng suất
  1341. nanh
  1342. nạn nhân
  1343. nem
  1344. Nepal
  1345. ngân
  1346. ngáp
  1347. ngày lễ
  1348. ngày sinh
  1349. nghiêm trọng
  1350. ngoài
  1351. ngoại khoa
  1352. ngoan
  1353. ngọn nguồn
  1354. ngôn từ
  1355. ngứa
  1356. ngục
  1357. ngũ cốc
  1358. ngục tốt
  1359. ngưỡng
  1360. nguyên soái
  1361. nguyện vọng
  1362. nha
  1363. nhạc cụ
  1364. nhạc sĩ
  1365. nhân chứng
  1366. nhà nghề
  1367. nhân tạo
  1368. nhân viên
  1369. nha phiến
  1370. nhập khẩu
  1371. Nhật
  1372. nhật báo
  1373. nhật ký
  1374. nhật thực
  1375. nhà tù
  1376. nhĩ
  1377. nhiệt tình
  1378. nhím
  1379. nhu
  1380. nhu cầu
  1381. nhuộm
  1382. noãn
  1383. nobeli
  1384. nông dân
  1385. nữ
  1386. nước mắm
  1387. nữ vương
  1388. ơn
  1389. ổn
  1390. ống khói
  1391. ôn đới
  1392. Peru
  1393. pha
  1394. phạm
  1395. phấn
  1396. phân biệt
  1397. phản ứng
  1398. phao
  1399. pháo
  1400. pháp sư
  1401. phá sản
  1402. phật giáo
  1403. phát ngôn
  1404. phê
  1405. phía
  1406. phi cơ
  1407. phong cách
  1408. phong lan
  1409. phóng sự
  1410. phóng xạ
  1411. phù
  1412. phủ
  1413. phúc lợi
  1414. phức tạp
  1415. phù hợp
  1416. phủ nhận
  1417. phu nhân
  1418. phương
  1419. phù thủy
  1420. plutoni
  1421. poloni
  1422. quan
  1423. quản
  1424. quang học
  1425. quang hợp
  1426. quảng trường
  1427. quan hệ
  1428. quản lý
  1429. quê hương
  1430. quốc ca
  1431. quốc phòng
  1432. quốc tịch
  1433. quốc vương
  1434. quỷ
  1435. quy luật
  1436. rắm
  1437. rãnh
  1438. rẽ
  1439. rệp
  1440. rổ
  1441. rốn
  1442. rubiđi
  1443. ruộng
  1444. sách lược
  1445. sắc thái
  1446. sắc đẹp
  1447. sấm
  1448. samari
  1449. sáng lập
  1450. sân khấu
  1451. sản khoa
  1452. sản nghiệp
  1453. sản vật
  1454. sao băng
  1455. Sao Kim
  1456. sáp
  1457. sát nhân
  1458. sâu bọ
  1459. say
  1460. sẻ
  1461. Sénégal
  1462. sét
  1463. siêng năng
  1464. siêu nhân
  1465. sinh ra
  1466. sít
  1467. sọ
  1468. sơ bộ
  1469. sọc
  1470. sơ cấp
  1471. số học
  1472. soi
  1473. số lượng
  1474. sơn dương
  1475. số phận
  1476. sở thích
  1477. sở đoản
  1478. sử
  1479. sữa chua
  1480. sức ép
  1481. sức lực
  1482. súc tích
  1483. súc vật
  1484. sụn
  1485. sung
  1486. sùng bái
  1487. sự nghiệp
  1488. sùng kính
  1489. sung mãn
  1490. súng ngắn
  1491. sung túc
  1492. suy
  1493. suy nhược
  1494. tác dụng
  1495. tách
  1496. tác phẩm
  1497. tài khoản
  1498. tài năng
  1499. tài phiệt
  1500. tại vì
  1501. tâm
  1502. tằm
  1503. tang
  1504. Tân Tây Lan
  1505. tạo thành
  1506. tập kích
  1507. tập trung
  1508. tất yếu
  1509. tàu chiến
  1510. thạch lựu
  1511. tham khảo
  1512. tham mưu
  1513. tham nhũng
  1514. thẩm phán
  1515. thận
  1516. thang
  1517. thắng
  1518. thanh
  1519. thánh
  1520. thành lập
  1521. thanh toán
  1522. thân hữu
  1523. thân thiết
  1524. thần thoại
  1525. thân thuộc
  1526. thau
  1527. thấu kính
  1528. thầy giáo
  1529. thể dục
  1530. thế gian
  1531. thể loại
  1532. thê thảm
  1533. thi
  1534. thị
  1535. thiên tài
  1536. thiết lập
  1537. thiếu nhi
  1538. thiếu niên
  1539. thiếu tá
  1540. thiếu tướng
  1541. thị giác
  1542. thì giờ
  1543. thi nhân
  1544. thính giả
  1545. thình lình
  1546. thi sĩ
  1547. thi thể
  1548. thị thực
  1549. thơ
  1550. thỏa hiệp
  1551. thời cơ
  1552. thời kỳ
  1553. thói quen
  1554. thời trang
  1555. thông cáo
  1556. thống nhất
  1557. thống đốc
  1558. thợ rèn
  1559. thori
  1560. thứ
  1561. thừa nhận
  1562. thuật
  1563. thuật ngữ
  1564. thức ăn
  1565. thực chất
  1566. thủ công
  1567. thủ lĩnh
  1568. thùng
  1569. thuốc
  1570. thước
  1571. Thượng Hải
  1572. thương tâm
  1573. thượng tầng
  1574. thương tích
  1575. thượng tướng
  1576. thư pháp
  1577. thủ tiêu
  1578. thú vật
  1579. thuyết
  1580. thủy tinh
  1581. tích cực
  1582. tiến
  1583. tiếng Trung Quốc
  1584. tiếng Ý
  1585. tiến hành
  1586. tiền mặt
  1587. tiến sĩ
  1588. tiền tệ
  1589. tiến trình
  1590. tiếp xúc
  1591. tiêu
  1592. tiểu
  1593. tiểu sử
  1594. tiêu điểm
  1595. tị nạn
  1596. tình cảm
  1597. tính chất
  1598. tinh dịch
  1599. tình hình
  1600. tinh hoa
  1601. tinh hoàn
  1602. tình huống
  1603. tín hiệu
  1604. tinh thể
  1605. tinh tinh
  1606. tình trạng
  1607. tòa án
  1608. tới
  1609. tôm
  1610. tôm hùm
  1611. tổng số
  1612. tôn trọng
  1613. tổ quốc
  1614. trách nhiệm
  1615. trái tim
  1616. trăn
  1617. trân châu
  1618. trang trí
  1619. trí
  1620. triệu chứng
  1621. trinh nữ
  1622. trí nhớ
  1623. trí tuệ
  1624. trọc
  1625. trở nên
  1626. trực thăng
  1627. trung
  1628. trừng phạt
  1629. trung thành
  1630. truyền thụ
  1631. tục
  1632. tư cách
  1633. tức giận
  1634. từ chối
  1635. tự hào
  1636. tư lệnh
  1637. tư liệu
  1638. tung tích
  1639. từ nguyên
  1640. tuổi trẻ
  1641. tư pháp
  1642. tư tưởng
  1643. tư vấn
  1644. tụy
  1645. tuyển
  1646. tuyến
  1647. tuyên ngôn
  1648. tuy nhiên
  1649. văn
  1650. văn học
  1651. vận tốc
  1652. vệ sinh
  1653. vệ tinh
  1654. ví dụ
  1655. vi khuẩn
  1656. vương
  1657. vũ trang
  1658. xà bông
  1659. xà lách
  1660. xâm lược
  1661. xenon
  1662. xeri
  1663. xích đạo
  1664. xi măng
  1665. xinh
  1666. xuất bản
  1667. xử lý
  1668. xuyên
  1669. ý
  1670. yên
  1671. Y Lãng
  1672. ý muốn
  1673. y phục
  1674. Ý Đại Lợi
  1675. ý định
  1676. Đông Timor
  1677. đa
  1678. đảm bảo
  1679. đao
  1680. đa số
  1681. đâu
  1682. đẹp đẽ
  1683. đỉa
  1684. địa phương
  1685. điếc
  1686. đò
  1687. độ
  1688. đoạn
  1689. đoàn kết
  1690. độc giả
  1691. độc tài
  1692. đối lập
  1693. đô la
  1694. đóng
  1695. đống
  1696. đồng tiền
  1697. đồng tử
  1698. đô thị
  1699. đột kích
  1700. đũa
  1701. đưa
  1702. đùi
  1703. 𠄩
  1704. 𠊛
  1705. ác
  1706. A-déc-bai-gian
  1707. ải
  1708. ái ân
  1709. Ai-len
  1710. Algérie
  1711. ầm
  1712. âm mưu
  1713. ân
  1714. an bài
  1715. astatin
  1716. Âu
  1717. âu
  1718. ấu
  1719. axít
  1720. bả
  1721. bách
  1722. bách chiến bách thắng
  1723. bạch huyết cầu
  1724. Bạch Nga
  1725. bạch tạng
  1726. bách tính
  1727. bà chủ
  1728. bà chúa
  1729. bà hoàng
  1730. bãi bỏ
  1731. bãi công
  1732. bài xích
  1733. ba lê
  1734. bám
  1735. băm
  1736. bàn cờ
  1737. bang
  1738. bàng
  1739. bạn gái
  1740. băng ca
  1741. bàng hoàng
  1742. băng nhân
  1743. bàng quan
  1744. bành
  1745. bánh quy
  1746. bành tô
  1747. bạn hữu
  1748. bàn là
  1749. bán lẻ
  1750. bản lề
  1751. ban phát
  1752. bàn tán
  1753. ban thưởng
  1754. bản tính
  1755. bạn trai
  1756. bạn đọc
  1757. bảo
  1758. bao bì
  1759. bào chữa
  1760. bảo dưỡng
  1761. bao dương vật
  1762. bảo mật
  1763. bảo quản
  1764. báo săn
  1765. bảo tồn
  1766. báo ứng
  1767. bảo đảm
  1768. bắp chân
  1769. bá quan
  1770. bất
  1771. bất bình
  1772. bất lợi
  1773. bật lửa
  1774. bát ngát
  1775. bất tỉnh
  1776. bá tước
  1777. bàu
  1778. báu vật
  1779. bá vương
  1780. bày
  1781. bẹ
  1782. bế
  1783. beckeli
  1784. Belize
  1785. bế mạc
  1786. bênh
  1787. bệnh nhân
  1788. bèo
  1789. bêu
  1790. bị can
  1791. biếm
  1792. biện
  1793. biên bản
  1794. biến cố
  1795. biện pháp
  1796. biến thiên
  1797. biến động
  1798. biệt danh
  1799. biết ơn
  1800. biếu
  1801. biểu
  1802. biểu diễn
  1803. biểu hiện
  1804. biểu quyết
  1805. bình an
  1806. bình dân
  1807. binh pháp
  1808. bình phục
  1809. bình thản
  1810. bình định
  1811. bi quan
  1812. bí quyết
  1813. bít
  1814. bít tất
  1815. bìu
  1816. bỏ
  1817. bồ câu
  1818. bộc lộ
  1819. bồ công anh
  1820. bộ hạ
  1821. bói
  1822. bối cảnh
  1823. bôm
  1824. bơm
  1825. bờm
  1826. bọn
  1827. bóng bầu dục
  1828. bóng chày
  1829. bọ ngựa
  1830. bốn phương
  1831. boong
  1832. bóp
  1833. bộ phận
  1834. Bosna và Hercegovina
  1835. bọt
  1836. bộ đội
  1837. Bra-xin
  1838. Brunei
  1839. bùa yêu
  1840. bù nhìn
  1841. buổi
  1842. bướu
  1843. búp bê
  1844. bút danh
  1845. bút máy
  1846. bưu chính
  1847. bưu cục
  1848. bưu điện
  1849. buýt
  1850. cá chép
  1851. cách thức
  1852. ca dao
  1853. cãi
  1854. cải
  1855. cải biên
  1856. cải cách
  1857. califoni
  1858. câm
  1859. cẩm
  1860. cắm
  1861. cảm hứng
  1862. cẩm thạch
  1863. căn
  1864. cặn
  1865. Canada
  1866. căn cứ
  1867. căn cước
  1868. cảnh báo
  1869. cảnh cáo
  1870. ca nhi
  1871. cảnh sắc
  1872. canh tân
  1873. cận thị
  1874. cận đại
  1875. cào cào
  1876. cao danh
  1877. cao quý
  1878. cao vọng
  1879. cặp
  1880. cật
  1881. cầu cứu
  1882. câu lạc bộ
  1883. cầu lông
  1884. cấu tạo
  1885. cày
  1886. cầy
  1887. cây số
  1888. chả giò
  1889. chàm
  1890. chăm chỉ
  1891. chấm dứt
  1892. chăn
  1893. chàng
  1894. chân không
  1895. chân lý
  1896. cháo
  1897. chào buổi sáng
  1898. chạp
  1899. chấp hành
  1900. châu
  1901. ché
  1902. cheo
  1903. chi
  1904. chiếm
  1905. chiên
  1906. chiến binh
  1907. chiến dịch
  1908. chiến hạm
  1909. chiến lợi phẩm
  1910. chiến thắng
  1911. chỉ huy
  1912. chí khí
  1913. chim sẻ
  1914. chính nghĩa
  1915. chính tả
  1916. chỉnh đốn
  1917. chi phối
  1918. chỉ số
  1919. chỉ trích
  1920. chỉ định
  1921. chóng
  1922. chớp
  1923. chưa
  1924. chức
  1925. chúc
  1926. chúc mừng năm mới
  1927. chức trách
  1928. chửi
  1929. chứng chỉ
  1930. chứng khoán
  1931. chủng loại
  1932. chứng minh thư
  1933. chừng mực
  1934. chung thân
  1935. chủ nhân
  1936. chủ nhiệm
  1937. chữ Nôm
  1938. chương
  1939. chướng ngại
  1940. chú ý
  1941. chùy
  1942. chuyển
  1943. chu đáo
  1944. cố chấp
  1945. cơ giới
  1946. cô hồn
  1947. cố hương
  1948. coi
  1949. cói
  1950. cõi
  1951. cối
  1952. con cái
  1953. cong
  1954. công chức
  1955. công chúng
  1956. Công giáo
  1957. Cộng hòa Dân chủ Congo
  1958. công tác
  1959. cộng đồng
  1960. con tin
  1961. côn trùng học
  1962. cổ phần
  1963. cốt
  1964. cổ tích
  1965. cốt nhục
  1966. cổ đông
  1967. cử
  1968. Cuba
  1969. cúc
  1970. cực
  1971. cư dân
  1972. cù lao
  1973. cụm
  1974. cử nhân
  1975. cuộc đời
  1976. cuốn
  1977. cường
  1978. cuồng
  1979. cú pháp
  1980. curi
  1981. da cam
  1982. dại
  1983. dải
  1984. dâm
  1985. dằm
  1986. dân chúng
  1987. danh nghĩa
  1988. danh ngôn
  1989. danh thiếp
  1990. dàn nhạc
  1991. dân sự
  1992. dao găm
  1993. dã tâm
  1994. dầu hỏa
  1995. dấu nặng
  1996. dây lưng
  1997. dẻ
  1998. dệt
  1999. dịch tễ
  2000. diễm phúc
  2001. diễn thuyết
  2002. diều
  2003. di truyền
  2004. dĩ vãng
  2005. dời
  2006. dồi dào
  2007. dông
  2008. dự
  2009. dưa
  2010. dự án
  2011. du hành
  2012. dư luận
  2013. dung dị
  2014. dược học
  2015. dược sĩ
  2016. dương lịch
  2017. duyên dáng
  2018. duyên hải
  2019. duy trì
  2020. duy vật
  2021. é
  2022. ê
  2023. éc
  2024. ém
  2025. em dâu
  2026. én
  2027. ễnh
  2028. eo
  2029. ẹp
  2030. europi
  2031. franxi
  2032. gấc
  2033. gái điếm
  2034. gặp gỡ
  2035. gàu
  2036. gấu trúc
  2037. gây
  2038. ghẻ
  2039. giá
  2040. gia cầm
  2041. giác mạc
  2042. giác ngộ
  2043. giác quan
  2044. giải nhiệt
  2045. giải phẫu
  2046. giải tán
  2047. giải thể
  2048. giải thích
  2049. giải thưởng
  2050. giải tích
  2051. giám thị
  2052. gián
  2053. giảng
  2054. giang mai
  2055. giáng sinh
  2056. gia nhập
  2057. gián tiếp
  2058. giáo hoàng
  2059. giao long
  2060. giao thiệp
  2061. giá thú
  2062. giây lát
  2063. giấy tờ
  2064. giấy vệ sinh
  2065. gia đinh
  2066. giêng
  2067. gio
  2068. giỏ
  2069. giới nghiêm
  2070. giới từ
  2071. giòn
  2072. giống
  2073. giũa
  2074. gỏi
  2075. gót
  2076. Guatemala
  2077. Guinea Xích Đạo
  2078. Guiné-Bissau
  2079. hạc
  2080. hạ cấp
  2081. hắc ín
  2082. hạ du
  2083. hái
  2084. hải ngoại
  2085. hải quan
  2086. hải sâm
  2087. hải vị
  2088. ham muốn
  2089. hạm đội
  2090. háng
  2091. hãng
  2092. hàng loạt
  2093. hành
  2094. hạn hán
  2095. hân hạnh
  2096. hành hạ
  2097. hành pháp
  2098. hành tung
  2099. hào kiệt
  2100. hào phóng
  2101. hầu
  2102. hậu trường
  2103. hễ
  2104. hẻm
  2105. hét
  2106. hịch
  2107. hiên
  2108. hiến chương
  2109. hiệp
  2110. hiệu
  2111. hiểu biết
  2112. hiệu lực
  2113. hiệu trưởng
  2114. hình phạt
  2115. ho
  2116. hố
  2117. hoài nghi
  2118. hoàng gia
  2119. hoàng hậu
  2120. hoàng tử
  2121. hoan hỉ
  2122. hoan hô
  2123. hoàn vũ
  2124. hoạt bát
  2125. hóa thạch
  2126. hốc
  2127. học giả
  2128. Hồ Chí Minh
  2129. học hỏi
  2130. học phái
  2131. học thức
  2132. học vấn
  2133. học vị
  2134. học viện
  2135. hói
  2136. hội
  2137. hội viên
  2138. hôm kia
  2139. hồn
  2140. Honduras
  2141. họng
  2142. hồng ngoại
  2143. hồng ngọc
  2144. hỗn hợp
  2145. họp
  2146. hợp lưu
  2147. hợp pháp
  2148. hợp tác
  2149. hùm
  2150. hương
  2151. hưởng thụ
  2152. hữu hạn
  2153. hữu nghị
  2154. huy chương
  2155. huyền
  2156. huyền thoại
  2157. huyết học
  2158. huyết quản
  2159. huyết thanh
  2160. hy sinh
  2161. ích
  2162. ịch
  2163. ịt
  2164. ỉu
  2165. Jamaica
  2166. Ka-dắc-xtan
  2167. kẽ
  2168. kem đánh răng
  2169. kẹp
  2170. kết hợp
  2171. kết luận
  2172. khách
  2173. khách hàng
  2174. khách quan
  2175. khắc phục
  2176. khác thường
  2177. khai hóa
  2178. khải hoàn
  2179. khải hoàn môn
  2180. khai mạc
  2181. khăn
  2182. khẩn cấp
  2183. khán giả
  2184. khẳng định
  2185. khánh
  2186. khẩn trương
  2187. khảo cổ
  2188. khắp nơi
  2189. khẩu hiệu
  2190. khẩu trang
  2191. khen
  2192. khế ước
  2193. khía cạnh
  2194. khí chất
  2195. khích lệ
  2196. khí cụ
  2197. khiếp
  2198. khiếu
  2199. khinh thị
  2200. khí quản
  2201. khổ
  2202. khoa cử
  2203. khoa mục
  2204. khoan
  2205. khoan dung
  2206. khoang
  2207. khoáng sản
  2208. khoáng vật
  2209. khỏe
  2210. không trung
  2211. không tưởng
  2212. khúc côn cầu
  2213. khui
  2214. khuyết điểm
  2215. khuynh hướng
  2216. kịch
  2217. kịch bản
  2218. kiêm
  2219. kiềm
  2220. kiềm chế
  2221. kiện
  2222. kiến giải
  2223. kiến nghị
  2224. kiên nhẫn
  2225. kiến trúc sư
  2226. kilôgam
  2227. kình
  2228. kính hiển vi
  2229. kinh nguyệt
  2230. kính thiên văn
  2231. kinh điển
  2232. kinh đô
  2233. Kiribati
  2234. koala
  2235. kripton
  2236. kỷ niệm
  2237. kỹ thuật
  2238. la
  2239. la bàn
  2240. lam
  2241. lâm
  2242. làm ăn
  2243. lâm thời
  2244. lặn
  2245. lăng
  2246. lặng lẽ
  2247. lãnh đạo
  2248. làn sóng
  2249. lập
  2250. lập dị
  2251. lập pháp
  2252. lập phương
  2253. lập trường
  2254. lập tức
  2255. lật đổ
  2256. lầu
  2257. lâu la
  2258. lâu đài
  2259. lẽ
  2260. lề
  2261. lễ hội
  2262. lễ phép
  2263. lệ phí
  2264. Lễ Phục Sinh
  2265. lệ thuộc
  2266. Li-bi
  2267. liếm
  2268. liêm khiết
  2269. liên hệ
  2270. liên lạc
  2271. liên minh
  2272. liên quan
  2273. liên tưởng
  2274. liệt kê
  2275. liễu
  2276. linh đình
  2277. loạn luân
  2278. loạt
  2279. lối
  2280. lội
  2281. lợi tức
  2282. lông mi
  2283. lộn xộn
  2284. lột
  2285. luật
  2286. luật gia
  2287. lũng đoạn
  2288. lưới
  2289. lười biếng
  2290. lươn
  2291. lương
  2292. lượng giác
  2293. lưu ý
  2294. lựu đạn
  2295. luyện kim
  2296. lý luận
  2297. lý tưởng
  2298. ma cà rồng
  2299. mạch máu
  2300. Madagascar
  2301. mầm
  2302. mắm
  2303. màn
  2304. mạn
  2305. mã não
  2306. Mãn Châu
  2307. mạng lưới
  2308. màng nhĩ
  2309. màng trinh
  2310. manh
  2311. manh nha
  2312. ma sát
  2313. mật
  2314. mật mã
  2315. mặt trận
  2316. ma túy
  2317. mau chóng
  2318. mậu dịch
  2319. mẫu số
  2320. mẫu đơn
  2321. máy in
  2322. máy tính xách tay
  2323. mền
  2324. mênh mông
  2325. Mễ Tây Cơ
  2326. miền
  2327. miếng
  2328. miễn trừ
  2329. miêu tả
  2330. minh
  2331. mo
  2332. mỏ
  2333. móc
  2334. mộc
  2335. môi giới
  2336. món ăn
  2337. mong
  2338. mống
  2339. mộng
  2340. mộng du
  2341. mở đầu
  2342. múa
  2343. mưa đá
  2344. mực
  2345. mục lục
  2346. mục sư
  2347. mui
  2348. mụn
  2349. mùn cưa
  2350. mừng
  2351. muội
  2352. mướp
  2353. mưu
  2354. mỹ
  2355. Nam Dương
  2356. nam nữ
  2357. Nam Phi
  2358. nam tính
  2359. Nam Tư
  2360. nan
  2361. nàng
  2362. nâng
  2363. nắp
  2364. nay
  2365. nê-ông
  2366. nép
  2367. nẹp
  2368. ngà
  2369. Nga La Tư
  2370. ngắm
  2371. ngăn chặn
  2372. ngành
  2373. ngân hà
  2374. Ngân Hà
  2375. ngáy
  2376. ngày nay
  2377. ngày tháng
  2378. nghệ
  2379. nghề nghiệp
  2380. nghe nói
  2381. nghị
  2382. nghịch cảnh
  2383. nghiêm
  2384. nghiệm
  2385. nghiêm túc
  2386. nghiến
  2387. nghiền
  2388. nghiệp
  2389. nghị lực
  2390. nghi ngờ
  2391. nghi thức
  2392. nghi vấn
  2393. ngò
  2394. ngõ
  2395. ngoại
  2396. ngoại quốc
  2397. ngoan cố
  2398. ngôn
  2399. ngón
  2400. ngư
  2401. ngươi
  2402. người máy
  2403. ngư phủ
  2404. nguyên chất
  2405. nhà cửa
  2406. nhà ga
  2407. nhai
  2408. nhãn
  2409. nhân cách
  2410. nhân khẩu
  2411. nhân loại học
  2412. nhan sắc
  2413. nhân tố
  2414. nhân văn
  2415. nhập môn
  2416. nhật
  2417. nhất trí
  2418. nhạy
  2419. nhe
  2420. nhiệt liệt
  2421. nhiệt lượng
  2422. nhiệt đới
  2423. nhịp điệu
  2424. nhi đồng
  2425. nho gia
  2426. nhoi
  2427. nhộng
  2428. nhọt
  2429. nhược điểm
  2430. nhượng bộ
  2431. ni cô
  2432. niken
  2433. niobi
  2434. nọc độc
  2435. nôi
  2436. nồi
  2437. nội các
  2438. nội chiến
  2439. nội khoa
  2440. nội tại
  2441. nội tạng
  2442. nông gia
  2443. nông học
  2444. nông thôn
  2445. nữa
  2446. nữ giới
  2447. núm vú
  2448. nước hoa
  2449. nước tiểu
  2450. nữ thần
  2451. nữ tính
  2452. o
  2453. ó
  2454. ổ khóa
  2455. ô mai
  2456. ồn
  2457. ồn ào
  2458. ôn dịch
  2459. ống nghe
  2460. ống tiêm
  2461. ót
  2462. ở đậu
  2463. palađi
  2464. Pê-ru
  2465. phà
  2466. phai
  2467. phẩm
  2468. phẩm chất
  2469. phạm nhân
  2470. phạm pháp
  2471. phân
  2472. phản ánh
  2473. phân loại
  2474. phần mềm
  2475. phán quyết
  2476. phân tán
  2477. phân tích
  2478. phản xạ
  2479. phán đoán
  2480. phản đối
  2481. pháp chế
  2482. phạt
  2483. phát biểu
  2484. phát hành
  2485. phát huy
  2486. phát xít
  2487. phát đạt
  2488. phẫu thuật
  2489. phe
  2490. phê bình
  2491. phê chuẩn
  2492. phèn
  2493. phép cộng
  2494. phế phẩm
  2495. phễu
  2496. Phi-líp-pin
  2497. phó
  2498. phổ cập
  2499. phôi
  2500. phối hợp
  2501. phôi thai
  2502. phong cảnh
  2503. phòng ốc
  2504. phong thái
  2505. phong trào
  2506. phỏng vấn
  2507. phổ thông
  2508. phu
  2509. phúc
  2510. phúc âm
  2511. phục dịch
  2512. phù hiệu
  2513. phụ lục
  2514. phun
  2515. phượng hoàng
  2516. phương hướng
  2517. phủ quyết
  2518. phù sa
  2519. phu thê
  2520. phủ định
  2521. pin
  2522. prometi
  2523. protactini
  2524. Qatar
  2525. quái vật
  2526. quân chủ
  2527. quặng
  2528. quãng
  2529. quang minh
  2530. quang vinh
  2531. quan liêu
  2532. quân nhân
  2533. quan niệm
  2534. quân tử
  2535. quần vợt
  2536. quạt
  2537. quốc huy
  2538. quốc kỳ
  2539. quốc lộ
  2540. quốc ngữ
  2541. quý
  2542. quyền lợi
  2543. quyến thuộc
  2544. quyết
  2545. quy mô
  2546. quỳnh
  2547. quỹ đạo
  2548. rác
  2549. ràn
  2550. rằng
  2551. ranh
  2552. ranh giới
  2553. rắn hổ mang
  2554. rày
  2555. ráy
  2556. rét
  2557. rết
  2558. rêu
  2559. ria
  2560. rìa
  2561. riềng
  2562. rống
  2563. Ru-ma-ni
  2564. rường
  2565. ruột thừa
  2566. sắc lệnh
  2567. sắc sảo
  2568. sài
  2569. Saint Lucia
  2570. sai sót
  2571. sảng khoái
  2572. sáng kiến
  2573. sáng tác
  2574. sân vận động
  2575. São Tomé và Príncipe
  2576. sát
  2577. sát sinh
  2578. sâu sắc
  2579. sậy
  2580. sen
  2581. sên
  2582. sếu
  2583. Sierra Leone
  2584. siêu
  2585. siêu nhiên
  2586. siêu thị
  2587. sinh lý học
  2588. sinh mệnh
  2589. sinh quán
  2590. sinh tồn
  2591. sĩ tử
  2592. sổ
  2593. số chia
  2594. sởi
  2595. sợi
  2596. số liệu
  2597. sòng bạc
  2598. sơn hà
  2599. số phức
  2600. sở thú
  2601. số thực
  2602. Sri Lanka
  2603. sứ
  2604. sủa
  2605. sửa chữa
  2606. sửa soạn
  2607. suất
  2608. sức khỏe
  2609. sự cố
  2610. sục sạo
  2611. súc sinh
  2612. sư huynh
  2613. súng lục
  2614. sửng sốt
  2615. sướng
  2616. sư phạm
  2617. sư phụ
  2618. sự thực
  2619. sự tích
  2620. sự vật
  2621. sự việc
  2622. suy diễn
  2623. suy luận
  2624. sư đệ
  2625. tác nhân
  2626. tài
  2627. tài cán
  2628. tai hại
  2629. tài nguyên
  2630. tài sắc
  2631. tai ương
  2632. tài xế
  2633. tăm
  2634. tấm
  2635. tầm
  2636. tà ma
  2637. tâm lý
  2638. tâm lý học
  2639. tâm nhĩ
  2640. tâm thất
  2641. tạm thời
  2642. tam tòng
  2643. tấn
  2644. tạng
  2645. tầng
  2646. tầng lớp
  2647. tàn khốc
  2648. tận lực
  2649. tantan
  2650. tán thành
  2651. tập
  2652. tập quán
  2653. tật
  2654. tắt
  2655. tây cung
  2656. tế bào chất
  2657. tên lửa
  2658. tết
  2659. tê tê
  2660. tê thấp
  2661. thạch
  2662. thạch cao
  2663. thạc sĩ
  2664. thai
  2665. thái cực
  2666. thái giám
  2667. thái hậu
  2668. thái tử
  2669. thâm
  2670. tham chiến
  2671. tham quan
  2672. tham vọng
  2673. thẩm định
  2674. than
  2675. thân ái
  2676. than củi
  2677. thặng dư
  2678. thẳng thắn
  2679. thánh giá
  2680. thành tích
  2681. thành tựu
  2682. thằn lằn
  2683. thân mật
  2684. thân phận
  2685. thần thánh
  2686. thân thiện
  2687. thận trọng
  2688. thần tượng
  2689. thần đồng
  2690. thảo
  2691. thảo mộc
  2692. tha thứ
  2693. thể chất
  2694. thể diện
  2695. thế hệ
  2696. thì
  2697. thích hợp
  2698. thích đáng
  2699. thi công
  2700. thi cử
  2701. thiên
  2702. thiện
  2703. thiền
  2704. Thiên Chúa
  2705. thiên hạ
  2706. thiên mệnh
  2707. thiên tai
  2708. thiết
  2709. thiết bị
  2710. thi hào
  2711. thịnh
  2712. thỉnh giáo
  2713. thịnh nộ
  2714. thi vị
  2715. thổ
  2716. thợ
  2717. thở dài
  2718. thôi
  2719. thời sự
  2720. thời vụ
  2721. thơm
  2722. thợ may
  2723. thôn
  2724. thống kê
  2725. thống khổ
  2726. thông số
  2727. thông tục
  2728. thông điệp
  2729. thổ phỉ
  2730. thốt nốt
  2731. thừa kế
  2732. thuận lợi
  2733. thừa số
  2734. thuật toán
  2735. thực đơn
  2736. thu hoạch
  2737. thu hồi
  2738. thúng
  2739. thừng
  2740. thuộc
  2741. thuốc phiện
  2742. thuộc tính
  2743. thưởng
  2744. thương lượng
  2745. thượng sách
  2746. thủ phạm
  2747. thủ thuật
  2748. thứ tự
  2749. thủ tục
  2750. thú vị
  2751. Thuỵ Điển
  2752. tia
  2753. tía tô
  2754. tiệc
  2755. tiệm
  2756. tiện
  2757. tiền bạc
  2758. tiếng Hy Lạp
  2759. tiếng tăm
  2760. tiếng Tây Ban Nha
  2761. tiếng Thái
  2762. tiếng Thụy Điển
  2763. tiếng Việt Nam
  2764. tiếp
  2765. tiêu cực
  2766. tiêu diệt
  2767. tiêu hao
  2768. tiêu hóa
  2769. tiểu học
  2770. tiêu ngữ
  2771. tiểu tiện
  2772. tiêu đề
  2773. tím
  2774. tín dụng
  2775. tình bạn
  2776. tính cách
  2777. tinh cầu
  2778. tình dục
  2779. tính khí
  2780. tính nết
  2781. tình nhân
  2782. tình tiết
  2783. tin đồn
  2784. tít
  2785. toán
  2786. toàn
  2787. toàn diện
  2788. toà nhà
  2789. tộc
  2790. tổ hợp
  2791. tội ác
  2792. tỏi tây
  2793. tôn
  2794. tổng cộng
  2795. tổn thất
  2796. tổ tiên
  2797. tốt nghiệp
  2798. tố tụng
  2799. trái đất
  2800. trâm
  2801. trần
  2802. trận
  2803. Trần
  2804. trang sức
  2805. tranh luận
  2806. trao
  2807. treo
  2808. trị
  2809. triển lãm
  2810. triệu tập
  2811. triều đại
  2812. tri giác
  2813. trình
  2814. trọng
  2815. trọng tài
  2816. trọng điểm
  2817. trở về
  2818. trứng cá
  2819. trung du
  2820. trung gian
  2821. trung tá
  2822. trung thu
  2823. trung thực
  2824. trung tuần
  2825. Trung Đông
  2826. trước đây
  2827. trườn
  2828. trường ca
  2829. trưởng ga
  2830. trường phái
  2831. trưởng thành
  2832. trường thọ
  2833. truyền thanh
  2834. tuần lễ
  2835. tuân thủ
  2836. từ bi
  2837. tù binh
  2838. túc cầu
  2839. tứ chi
  2840. từ chức
  2841. tục lệ
  2842. tư duy
  2843. tư hữu
  2844. túi
  2845. tương đương
  2846. tự phát
  2847. tứ quý
  2848. tủ sách
  2849. tư thế
  2850. tự trị
  2851. từ vựng
  2852. tuy
  2853. tủy
  2854. tuyên bố
  2855. tuyệt chủng
  2856. Tuy-ni-di
  2857. tự động
  2858. U-crai-na
  2859. Ukraina
  2860. ủng
  2861. Uruguay
  2862. ưu việt
  2863. ưu đãi
  2864. ưu điểm
  2865. ủy viên
  2866. vải
  2867. va li
  2868. van
  2869. vân
  2870. vạn
  2871. vanađi
  2872. va ni
  2873. văn kiện
  2874. văn minh
  2875. vẫn thạch
  2876. vi
  2877. vị
  2878. việc làm
  2879. viện
  2880. viên chức
  2881. Việt ngữ
  2882. vì sao
  2883. vi sinh vật
  2884. vô cùng
  2885. vô hạn
  2886. vô hiệu
  2887. vui mừng
  2888. vũ lực
  2889. xám
  2890. xe lăn
  2891. xiếc
  2892. xí nghiệp
  2893. xốt
  2894. xuất khẩu
  2895. xuất phát
  2896. xúc tiến
  2897. xúc xích
  2898. xúp
  2899. Xu-đăng
  2900. yến
  2901. Đại Hàn Dân Quốc
  2902. Đại Tây Dương
  2903. Địa Trung Hải
  2904. đà
  2905. đa cảm
  2906. đại số
  2907. đại từ
  2908. đá lửa
  2909. đầm
  2910. đám cưới
  2911. đan
  2912. đạn
  2913. đang
  2914. đảng
  2915. đẳng cấp
  2916. đăng ký
  2917. đàn hồi
  2918. đảo chính
  2919. đạo đức
  2920. đau
  2921. đậu cô ve
  2922. đầu hàng
  2923. đầu phiếu
  2924. đấu tranh
  2925. đệ tử
  2926. địa chấn
  2927. địa lý
  2928. địa vị
  2929. địa đồ
  2930. điên
  2931. điện báo
  2932. điện lực
  2933. điện thoại di động
  2934. định cư
  2935. đính hôn
  2936. định lý
  2937. đít
  2938. địt
  2939. đô
  2940. đổ
  2941. đờ
  2942. đoàn
  2943. độc hại
  2944. đối diện
  2945. đôi khi
  2946. đổi mới
  2947. đốm
  2948. đờm
  2949. đồng chí
  2950. động mạch
  2951. đồng minh
  2952. đồng thời
  2953. động viên
  2954. đuốc
  2955. đương nhiên
  2956. 𠀧
  2957. 𠄼
  2958. 𢆥
  2959. 𣎃
  2960. 𩄲
  2961. á
  2962. Á Căn Đình
  2963. Ác-hen-ti-na
  2964. Ai-xơ-len
  2965. ai điếu
  2966. Ameriđi
  2967. án
  2968. An-ba-ni
  2969. ân hận
  2970. ấn hành
  2971. Anh Cát Lợi
  2972. ân huệ
  2973. An Nam
  2974. ẩn náu
  2975. ấn quán
  2976. ẩn số
  2977. Antigua và Barbuda
  2978. ấn tín
  2979. ẩn ý
  2980. ấn định
  2981. ấp ủ
  2982. A-rập Xê-út
  2983. atisô
  2984. ẩu
  2985. âu phục
  2986. âu yếm
  2987. bá cáo
  2988. bắc bán cầu
  2989. bạc bẽo
  2990. bắc cực
  2991. bạch dương
  2992. bạch hầu
  2993. bác học
  2994. bạch phiến
  2995. bá chủ
  2996. bách văn bất như nhất kiến
  2997. bác vật
  2998. ba gai
  2999. ba hoa
  3000. bái
  3001. bài bác
  3002. bài làm
  3003. bại trận
  3004. bài trí
  3005. bài viết
  3006. ba láp
  3007. ba lô
  3008. bẩm
  3009. bản án
  3010. ban bố
  3011. bần cùng
  3012. bằng cấp
  3013. băng hà
  3014. băng huyết
  3015. bâng khuâng
  3016. bang trợ
  3017. bang trưởng
  3018. băng điểm
  3019. bánh bò
  3020. bánh chưng
  3021. bánh phở
  3022. bánh sừng bò
  3023. bánh tráng
  3024. bành trướng
  3025. băn khoăn
  3026. bàn luận
  3027. bản ngã
  3028. bán nguyệt san
  3029. bà nội
  3030. bản quyền
  3031. bản sắc
  3032. bán thân
  3033. bản thảo
  3034. bắn tỉa
  3035. bắn tin
  3036. bản xứ
  3037. bản địa
  3038. bạn đời
  3039. bảo an
  3040. bao báp
  3041. Bảo Bình
  3042. bao bọc
  3043. bạo chúa
  3044. bạo hành
  3045. bao kiếm
  3046. bao la
  3047. bảo lãnh
  3048. bao lơn
  3049. bảo lưu
  3050. bào ngư
  3051. bào thai
  3052. bao thơ
  3053. bảo thủ
  3054. báo động
  3055. bập bẹ
  3056. ba phải
  3057. bắp thịt
  3058. bắp đùi
  3059. ba que
  3060. bật
  3061. bát âm
  3062. bá tánh
  3063. bắt bớ
  3064. bất cẩn
  3065. bắt chước
  3066. bất công
  3067. bất diệt
  3068. bát giác
  3069. bất hợp pháp
  3070. bất hủ
  3071. bát nháo
  3072. bắt tay
  3073. bặt thiệp
  3074. bất định
  3075. bấu
  3076. bầu bạn
  3077. bầu cử
  3078. bà vãi
  3079. bẩy
  3080. bẫy
  3081. bay bướm
  3082. bay nhảy
  3083. bày tỏ
  3084. bày đặt
  3085. ba đào
  3086. be
  3087. bẻ
  3088. bề
  3089. bệch
  3090. bèn
  3091. bẹn
  3092. bến
  3093. bền
  3094. bện
  3095. bênh vực
  3096. bên ngoài
  3097. bên nguyên
  3098. beo
  3099. béo
  3100. bét
  3101. bỉ
  3102. bị
  3103. bịa
  3104. bi ca
  3105. bích ngọc
  3106. bí danh
  3107. biếc
  3108. biên
  3109. biện bạch
  3110. biếng
  3111. biên lai
  3112. biện minh
  3113. biên phòng
  3114. biến thái
  3115. biến đổi
  3116. biệt hiệu
  3117. biểu dương
  3118. biểu lộ
  3119. biểu ngữ
  3120. binh bị
  3121. binh biến
  3122. bỉnh bút
  3123. binh khí
  3124. binh lực
  3125. Bình Nhưỡng
  3126. bình phong
  3127. bình quân
  3128. bình yên
  3129. bình địa
  3130. bịt
  3131. bi tráng
  3132. bíu
  3133. bìu dái
  3134. bi đát
  3135. bọ
  3136. bồ
  3137. bổ
  3138. bọ gậy
  3139. bộ hành
  3140. bồ hóng
  3141. bôi
  3142. bồi
  3143. bổi
  3144. bối rối
  3145. bồi thường
  3146. bộ lạc
  3147. Bolivia
  3148. bợm
  3149. bộ máy
  3150. bòn
  3151. bồn
  3152. bòng
  3153. bồng bột
  3154. bông cải trắng
  3155. bóng dáng
  3156. bỡ ngỡ
  3157. bóng tối
  3158. bồ nông
  3159. bỏ phiếu
  3160. bỏ qua
  3161. bót
  3162. bớt
  3163. bố trí
  3164. brôm
  3165. bu
  3166. bựa
  3167. bức
  3168. bùi
  3169. bùi nhùi
  3170. bún
  3171. bùng nổ
  3172. bung xung
  3173. bươi
  3174. bưởi chùm
  3175. buôn
  3176. buông
  3177. buồn ngủ
  3178. buốt
  3179. buột
  3180. búp
  3181. bứt
  3182. bút mực
  3183. bưu kiện
  3184. cá biệt
  3185. cặc
  3186. ca cao
  3187. cá chình
  3188. cách ly
  3189. cách ngôn
  3190. cách tân
  3191. cá heo
  3192. cai
  3193. cải chính
  3194. cải danh
  3195. cai trị
  3196. cá kiếm
  3197. Cameroon
  3198. cảm hóa
  3199. cảm kích
  3200. cẩm nang
  3201. cầm quyền
  3202. cảm tạ
  3203. cam thảo
  3204. cầm thú
  3205. cảm tưởng
  3206. cảm ứng
  3207. cấm vận
  3208. cảm xúc
  3209. cân
  3210. cặn bã
  3211. căn bậc hai
  3212. cán bộ
  3213. ca ngợi
  3214. cẳng tay
  3215. cảnh binh
  3216. căn hộ
  3217. cánh đồng
  3218. căn nguyên
  3219. can qua
  3220. cần sa
  3221. cán sự
  3222. cẩn thận
  3223. can thiệp
  3224. cáo biệt
  3225. cao hứng
  3226. cá ông
  3227. cao thủ
  3228. cao đẳng
  3229. cạp
  3230. cắp
  3231. cấp cứu
  3232. cập nhật
  3233. cà ri
  3234. cà sa
  3235. cất
  3236. Ca-ta
  3237. cá thu
  3238. cá tính
  3239. cá trê
  3240. ca trù
  3241. cau
  3242. cấu
  3243. cẩu
  3244. cầu thủ
  3245. câu thúc
  3246. cầu tiêu
  3247. cấu trúc
  3248. câu đối
  3249. cáy
  3250. cấy
  3251. cây nến
  3252. cây táo
  3253. cađimi
  3254. chà là
  3255. chăm
  3256. châm cứu
  3257. chán
  3258. chần chừ
  3259. chặng
  3260. chạng vạng
  3261. chanh tây
  3262. chấn hưng
  3263. chán nản
  3264. chăn nuôi
  3265. chấn động
  3266. chạo
  3267. chao
  3268. chấp chính
  3269. chấp thuận
  3270. chát
  3271. chất liệu
  3272. chậu
  3273. châu Á
  3274. châu Âu
  3275. châu thổ
  3276. Châu Đại Dương
  3277. cháy
  3278. chê
  3279. chế biến
  3280. che chở
  3281. chế giễu
  3282. chen
  3283. chênh
  3284. chế tác
  3285. chia lìa
  3286. chị ấy
  3287. chỉ dẫn
  3288. chiếc
  3289. chiêm bao
  3290. chiến bào
  3291. chiến công
  3292. chiêng
  3293. chiến hào
  3294. chiến thuyền
  3295. chiến trận
  3296. chiều
  3297. chiêu bài
  3298. chiếu chỉ
  3299. chiếu khán
  3300. chí hướng
  3301. Chile
  3302. chi lợn
  3303. chìm
  3304. chim bồ câu
  3305. chim công
  3306. chim muông
  3307. chinh phu
  3308. chính thể
  3309. chính đảng
  3310. chính đáng
  3311. chíp
  3312. chỉ thị
  3313. chốc
  3314. chồi
  3315. chỏm
  3316. chòm
  3317. cho mượn
  3318. chốn
  3319. chồn
  3320. chôn
  3321. chông
  3322. chong chóng
  3323. chóp
  3324. chột
  3325. chợt
  3326. chứ
  3327. chữa
  3328. chuẩn
  3329. chuẩn mực
  3330. chức phận
  3331. chức sắc
  3332. chữ Hán
  3333. chúi
  3334. chủ lực
  3335. chứng
  3336. chừng
  3337. chưng cất
  3338. chung kết
  3339. chứng kiến
  3340. chung quanh
  3341. chúng sinh
  3342. chung thủy
  3343. chủng tộc
  3344. chủ ngữ
  3345. chuộc
  3346. chướng
  3347. chuồng
  3348. chưởng ấn
  3349. chưởng khế
  3350. chủ quan
  3351. chút
  3352. chú thích
  3353. chú trọng
  3354. chủ trương
  3355. chữ viết
  3356. chuyền
  3357. chuyến
  3358. chuyển biến
  3359. chuyên khoa
  3360. chuyên môn
  3361. chuyên tâm
  3362. chuyên viên
  3363. co
  3364. cớ
  3365. cỡ
  3366. cờ bạc
  3367. cố gắng
  3368. cố hữu
  3369. còi
  3370. cơi
  3371. cội
  3372. cối xay
  3373. cốm
  3374. cơm nước
  3375. con bạc
  3376. cồng
  3377. công chính
  3378. công danh
  3379. Cộng hòa Congo
  3380. Cộng hòa Ireland
  3381. Cộng hòa Síp
  3382. công khai
  3383. công kích
  3384. công nhận
  3385. công phu
  3386. công thương
  3387. cố nhân
  3388. cổ nhân
  3389. cô nhi
  3390. con hoang
  3391. con rối
  3392. côn đồ
  3393. con đỡ đầu
  3394. cô thôn
  3395. cố ý
  3396. cổ đại
  3397. cố định
  3398. cố đô
  3399. Crô-a-ti-a
  3400. cu
  3401. cụ
  3402. củ
  3403. cự
  3404. của cải
  3405. cục diện
  3406. cực quang
  3407. cũi
  3408. cu li
  3409. cùm
  3410. cưng
  3411. cung
  3412. cung cầu
  3413. cung nữ
  3414. cung phi
  3415. cước phí
  3416. cuội
  3417. cưới
  3418. cưỡi
  3419. cường quốc
  3420. cướp
  3421. cướp biển
  3422. cút
  3423. cử tri
  3424. cửu
  3425. cứu cánh
  3426. cừu hận
  3427. cứu tinh
  3428. cứu trợ
  3429. cừu địch
  3430. cư xử
  3431. dái
  3432. dãi
  3433. dám
  3434. dăm
  3435. dầm
  3436. dã man
  3437. dâm phụ
  3438. dâm đãng
  3439. dàn
  3440. dân biểu
  3441. dân ca
  3442. dân cư
  3443. dạng
  3444. dáng
  3445. dang
  3446. dành
  3447. danh hiệu
  3448. danh lam
  3449. danh phận
  3450. dân sinh
  3451. dã thú
  3452. dấu ngã
  3453. dấu vết
  3454. dãy
  3455. dây chuyền
  3456. dẻo
  3457. dễ thương
  3458. dị
  3459. dịch giả
  3460. dịch vụ
  3461. dị dạng
  3462. diêm
  3463. diễm tình
  3464. Diêm Vương Tinh
  3465. diễn
  3466. diễn giả
  3467. diễn giải
  3468. diện mạo
  3469. diện tiền
  3470. diễn văn
  3471. diệt chủng
  3472. dinh
  3473. dĩ nhiên
  3474. dịp
  3475. di tích
  3476. dị đoan
  3477. dỗ
  3478. doanh lợi
  3479. doanh trại
  3480. dốc
  3481. dõi
  3482. dom
  3483. dộng
  3484. dớp
  3485. dục vọng
  3486. du kích
  3487. dữ kiện
  3488. dựng
  3489. dũng
  3490. dung hòa
  3491. dũng sĩ
  3492. duỗi
  3493. dượng
  3494. dưỡng khí
  3495. duyên
  3496. duyệt
  3497. dự định
  3498. dự đoán
  3499. ế
  3500. Ecuador
  3501. El Salvador
  3502. êm ái
  3503. êm dịu
  3504. ềnh
  3505. ễnh ương
  3506. eo biển
  3507. ẻo lả
  3508. ép
  3509. fecmi
  3510. Gabon
  3511. gấm
  3512. gẫm
  3513. gặm
  3514. gà mái
  3515. gặm nhấm
  3516. găng tay
  3517. ganh
  3518. gáo
  3519. gạo nếp
  3520. ga ra
  3521. gật đầu
  3522. gấu chó
  3523. gầy
  3524. gà đồng
  3525. Ghana
  3526. ghẹ
  3527. ghen
  3528. ghèn
  3529. ghê tởm
  3530. ghi-ta
  3531. gỉ
  3532. giả bộ
  3533. giấc
  3534. giặc
  3535. giặc giã
  3536. giấc ngủ
  3537. giai
  3538. giải
  3539. giải khát
  3540. giai thoại
  3541. giải trí
  3542. giải trừ
  3543. giam
  3544. giầm
  3545. giẫm
  3546. giả mạo
  3547. giám hộ
  3548. giám khảo
  3549. giàn
  3550. giãn
  3551. gian dâm
  3552. giận dữ
  3553. giảng dạy
  3554. giảng hòa
  3555. giang sơn
  3556. giảng sư
  3557. giảng đường
  3558. gian lận
  3559. gián đoạn
  3560. giảo
  3561. giáo dân
  3562. giao hoán
  3563. giáo học
  3564. giáo huấn
  3565. giáo sĩ
  3566. giáo sinh
  3567. giáo thụ
  3568. giao tuyến
  3569. giáo đường
  3570. gia quyến
  3571. gia sản
  3572. gia sư
  3573. giật gân
  3574. giả thuyết
  3575. gia trưởng
  3576. giầu
  3577. giậu
  3578. giàu có
  3579. giả vờ
  3580. giấy than
  3581. giả định
  3582. gié
  3583. giẻ
  3584. giền
  3585. giềng
  3586. Giê óc gi a
  3587. giẹp
  3588. Giê-su
  3589. giết người
  3590. giòi
  3591. giới luật
  3592. gió lốc
  3593. giong
  3594. giống má
  3595. giục
  3596. giùi
  3597. giun đất
  3598. giun đũa
  3599. giúp ích
  3600. go
  3601. gở
  3602. góa
  3603. gói
  3604. gội
  3605. gôm
  3606. gốm
  3607. gồm
  3608. gòn
  3609. gông
  3610. gọng
  3611. gọn gàng
  3612. gọt
  3613. gùi
  3614. guốc
  3615. gút
  3616. hà bá
  3617. hạ bộ
  3618. hắc
  3619. hafini
  3620. hạ giá
  3621. hài
  3622. hài cốt
  3623. hải phận
  3624. hải yến
  3625. hạm
  3626. hãm hại
  3627. hạn
  3628. hận
  3629. hắn
  3630. hằng
  3631. hằng hà sa số
  3632. hàng hóa
  3633. hàng không mẫu hạm
  3634. hàng ngũ
  3635. hằng số
  3636. hàng đầu
  3637. hạnh kiểm
  3638. hành lý
  3639. hân hoan
  3640. hàn mặc
  3641. hàn sĩ
  3642. hào
  3643. hảo hán
  3644. hào hiệp
  3645. hào hoa
  3646. hào quang
  3647. hấp dẫn
  3648. hấp tấp
  3649. hấp thu
  3650. hạt dẻ
  3651. hạt nhân
  3652. hậu phương
  3653. hậu thế
  3654. hậu thuẫn
  3655. hậu vận
  3656. hẹ
  3657. hề
  3658. hệ
  3659. hèm
  3660. hẹn
  3661. hến
  3662. hèn hạ
  3663. hẹn hò
  3664. hèn nhát
  3665. hệ quả
  3666. hệ trọng
  3667. hết sức
  3668. hia
  3669. hiếm
  3670. hiểm
  3671. hiểm nghèo
  3672. hiến
  3673. hiện diện
  3674. hiện hành
  3675. hiển nhiên
  3676. hiền sĩ
  3677. hiền triết
  3678. hiếp dâm
  3679. hiệp thương
  3680. hiếu
  3681. hiếu chiến
  3682. hiệu chính
  3683. hiệu lệnh
  3684. hình chữ nhật
  3685. hình dáng
  3686. hình thành
  3687. hình thể
  3688. hí trường
  3689. hi-đrô
  3690. HK
  3691. hỏa
  3692. hòa giải
  3693. hoa lơ
  3694. hoàn
  3695. hoãn
  3696. hoạn
  3697. hoàn cầu
  3698. hoán dụ
  3699. hoảng
  3700. hoàng
  3701. hoàng cung
  3702. hoang phí
  3703. hoàng tộc
  3704. hoan nghênh
  3705. hoạn quan
  3706. hoa quả
  3707. họa sĩ
  3708. hoạt
  3709. hộ bộ
  3710. hồ cầm
  3711. học bạ
  3712. học lực
  3713. hổ cốt
  3714. học phí
  3715. học phiệt
  3716. học quan
  3717. học trò
  3718. học viên
  3719. học xá
  3720. hòe
  3721. họ hàng
  3722. hôi
  3723. hối cải
  3724. hối hận
  3725. hội hè
  3726. hối lộ
  3727. hồi môn
  3728. hơi thở
  3729. hội thoại
  3730. hồi xuân
  3731. hồ ly
  3732. hòm
  3733. hòn
  3734. hông
  3735. hồng hạc
  3736. hồng nhan
  3737. hỗn hào
  3738. hôn ước
  3739. hợp lý
  3740. hợp tác xã
  3741. hợp xướng
  3742. hộp đêm
  3743. hộ sản
  3744. hộ sinh
  3745. hồ sơ
  3746. hót
  3747. hộ tịch
  3748. hộ tống
  3749. hổ trướng
  3750. hứa hẹn
  3751. huân chương
  3752. hư cấu
  3753. huệ
  3754. hung
  3755. hứng thú
  3756. hường
  3757. hương tục
  3758. hưởng ứng
  3759. hủ tục
  3760. hữu
  3761. hưu bổng
  3762. hưu chiến
  3763. hư vô
  3764. huyễn hoặc
  3765. huyệt
  3766. huyết cầu
  3767. huyết chiến
  3768. huyết mạch
  3769. huyết tương
  3770. huýt
  3771. hy-đrô
  3772. ỉa
  3773. ích kỷ
  3774. ích lợi
  3775. ỉm
  3776. indi
  3777. Indonesia
  3778. iốt
  3779. I-rắc
  3780. Iran
  3781. I-ta-li-a
  3782. ka ki
  3783. ka li
  3784. ke
  3785. kệ
  3786. kẽ hở
  3787. kèm
  3788. kèn
  3789. kẻng
  3790. kế nghiệp
  3791. Kenya
  3792. kèo
  3793. kéo co
  3794. kép
  3795. kết
  3796. kết án
  3797. kết cấu
  3798. kế tục
  3799. khách khứa
  3800. khai khẩn
  3801. khai sinh
  3802. khai thác
  3803. khai triển
  3804. khai trương
  3805. khan
  3806. khán
  3807. khấn
  3808. khả nghi
  3809. kháng nguyên
  3810. khanh
  3811. khánh chúc
  3812. khảo sát
  3813. khau
  3814. khẩu
  3815. khía
  3816. khí cầu
  3817. khiên
  3818. khiêu chiến
  3819. khí huyết
  3820. khí lực
  3821. khinh khí cầu
  3822. khí tượng
  3823. khỉ đột
  3824. kho
  3825. khố
  3826. khóa
  3827. khoái
  3828. khoái lạc
  3829. khoai môn
  3830. khoản
  3831. khoáng
  3832. khoảng cách
  3833. khoáng vật học
  3834. khoa trương
  3835. kho bạc
  3836. khó chịu
  3837. khổ dịch
  3838. khoe
  3839. khóe
  3840. khoẻ
  3841. khỏe mạnh
  3842. khoeo
  3843. khổ hình
  3844. khôi ngô
  3845. khởi nguyên
  3846. khởi sự
  3847. khởi tố
  3848. khởi điểm
  3849. khom
  3850. khóm
  3851. khôn
  3852. khổng lồ
  3853. khuấy
  3854. khúc
  3855. khúc xạ
  3856. khuê các
  3857. khuếch trương
  3858. khum
  3859. khùng
  3860. khủng hoảng
  3861. khuôn khổ
  3862. khuya
  3863. khuyến khích
  3864. khuyến nông
  3865. khuyết
  3866. khuyết tịch
  3867. kích thích
  3868. kiếm hiệp
  3869. kiêm nhiệm
  3870. kiểm sát
  3871. kiên cố
  3872. kiếng
  3873. kiêng
  3874. kiểng
  3875. kiến lập
  3876. kiên quyết
  3877. kiện toàn
  3878. kiên trì
  3879. kiên định
  3880. kiếp
  3881. kiết
  3882. kiệt tác
  3883. kiểu
  3884. kiệu
  3885. kiểu mẫu
  3886. kim ngân
  3887. Kim Ngưu
  3888. kim phong
  3889. kim thuộc
  3890. kim tiền
  3891. kim tự tháp
  3892. kính ái
  3893. kinh dị
  3894. kinh khủng
  3895. kinh ngạc
  3896. kinh phí
  3897. kinh phong
  3898. kính phục
  3899. kính râm
  3900. kính trọng
  3901. kinh tuyến
  3902. kinh độ
  3903. kịp
  3904. kị sĩ
  3905. kỷ
  3906. kỹ
  3907. ký hiệu
  3908. kỳ lân
  3909. kỷ lục
  3910. kỳ quái
  3911. ký túc xá
  3912. ký ức
  3913. lắc
  3914. lạch
  3915. lá chắn
  3916. lạc hậu
  3917. lá cờ
  3918. lạc thành
  3919. lãi
  3920. lại bộ
  3921. lai nguyên
  3922. lai sinh
  3923. lãi suất
  3924. lái xe
  3925. lá lách
  3926. la liệt
  3927. làm cho
  3928. lâm sàng
  3929. lan
  3930. làn
  3931. lăn
  3932. lằn
  3933. lân cận
  3934. lang
  3935. lặng
  3936. lăng kính
  3937. lăng mạ
  3938. lãng mạn
  3939. lãng quên
  3940. lãng tử
  3941. lanh
  3942. lãnh đạm
  3943. lao lực
  3944. lão luyện
  3945. lấp lánh
  3946. lập nghiệp
  3947. lát
  3948. láy
  3949. lạy
  3950. lẻ
  3951. lễ
  3952. lệ
  3953. lễ giáo
  3954. lênh đênh
  3955. lễ phục
  3956. lề đường
  3957. lị
  3958. lịch lãm
  3959. liềm
  3960. liêm sỉ
  3961. Liên bang Nga
  3962. Liên bang Xô viết
  3963. liệng
  3964. liên hợp
  3965. liên kết
  3966. liên tục
  3967. liên đoàn
  3968. liếp
  3969. liệt dương
  3970. liệt sĩ
  3971. liều lĩnh
  3972. liều lượng
  3973. linh thiêng
  3974. linh tinh
  3975. lí thuyết
  3976. lo
  3977. lọ
  3978. lố
  3979. lộ
  3980. lờ
  3981. loại bỏ
  3982. loại hình
  3983. loạn
  3984. loang
  3985. loạn thị
  3986. loét
  3987. lôi
  3988. lợi hại
  3989. lợi ích
  3990. lo lắng
  3991. lõm
  3992. lọn
  3993. lộn
  3994. lợn biển
  3995. lóng
  3996. lọng
  3997. lồng
  3998. lốp
  3999. lorenxi
  4000. lót
  4001. lộ trình
  4002. lỗ đít
  4003. lùa
  4004. lựa
  4005. luận
  4006. luận án
  4007. luận chứng
  4008. luận lý
  4009. luận lý học
  4010. luận văn
  4011. luật lệ
  4012. luật pháp
  4013. lục quân
  4014. lực sĩ
  4015. lữ khách
  4016. lùm
  4017. lùn
  4018. lung lay
  4019. lượm
  4020. lườn
  4021. lượng
  4022. luồng
  4023. lương thiện
  4024. lượng tử
  4025. lướt
  4026. lượt
  4027. lưu cầu
  4028. lưu hành
  4029. lưu tâm
  4030. lưu trữ
  4031. lưu động
  4032. lũy
  4033. luyến ái
  4034. luyện tập
  4035. ly dị
  4036. lý giải
  4037. ly hôn
  4038. lý sự
  4039. lý trí
  4040. mác
  4041. mạc
  4042. mắc
  4043. mạch
  4044. mạch lạc
  4045. mài
  4046. mai hoa
  4047. mãi mãi
  4048. mai mối
  4049. Ma-lai-xi-a
  4050. Malaysia
  4051. ma lực
  4052. mâm
  4053. ma men
  4054. mãn
  4055. màn ảnh
  4056. màn bạc
  4057. mạng
  4058. mảng
  4059. măng
  4060. mãng cầu
  4061. mạng nhện
  4062. manh mối
  4063. mãnh thú
  4064. mãn nguyện
  4065. mào
  4066. mạo từ
  4067. mập
  4068. mã phu
  4069. mập mạp
  4070. mát
  4071. mã tấu
  4072. mắt cá
  4073. mặt nạ
  4074. Mát-xcơ-va
  4075. mấu
  4076. mẫu giáo
  4077. mẫu hệ
  4078. màu mỡ
  4079. máy ảnh
  4080. máy chữ
  4081. mây mưa
  4082. Mê-hi-cô
  4083. mệnh danh
  4084. mệnh lệnh
  4085. menđelevi
  4086. mẹo
  4087. mép
  4088. mi
  4089. miến
  4090. miễn
  4091. miễn dịch
  4092. miệt thị
  4093. miếu
  4094. mỉm cười
  4095. minh mẫn
  4096. minh tinh
  4097. mồ
  4098. mờ
  4099. mọc
  4100. mộc dục
  4101. mộc mạc
  4102. mơ hồ
  4103. mòi
  4104. mồi
  4105. mòng biển
  4106. mong chờ
  4107. mong muốn
  4108. mộng tưởng
  4109. mô phạm
  4110. Mô-ri-ta-ni
  4111. mở rộng
  4112. mọt
  4113. một trăm
  4114. mơ ước
  4115. mủ
  4116. mùa mưa
  4117. múc
  4118. mục trường
  4119. mức độ
  4120. múi
  4121. mùi tây
  4122. mùi vị
  4123. muôi
  4124. mười ba
  4125. mười bảy
  4126. mười bốn
  4127. mười chín
  4128. mười sáu
  4129. muôn
  4130. mượn
  4131. muống
  4132. mượt
  4133. mụp
  4134. Myanma
  4135. mỹ lệ
  4136. mỹ nhân
  4137. mỹ thuật
  4138. nạ
  4139. nấc
  4140. nải
  4141. nám
  4142. nam bán cầu
  4143. nam cực
  4144. nam giao
  4145. Namibia
  4146. Nam Kỳ
  4147. năm ngoái
  4148. nam trang
  4149. nam tử
  4150. nam tước
  4151. Nam Đại Dương
  4152. nạn
  4153. nang
  4154. nắng
  4155. nâng lên
  4156. nát
  4157. nau
  4158. nếm
  4159. nền
  4160. nền nếp
  4161. nền tảng
  4162. nẻo
  4163. neođim
  4164. nét
  4165. nết
  4166. ngả
  4167. ngách
  4168. ngạc nhiên
  4169. ngai
  4170. ngài
  4171. ngãi
  4172. ngại
  4173. ngấn
  4174. ngang
  4175. ngăn kéo
  4176. ngần ngại
  4177. ngân quỹ
  4178. ngân sách
  4179. ngất
  4180. ngày kia
  4181. ngày xưa
  4182. Nghệ An
  4183. nghén
  4184. nghề ngỗng
  4185. nghệ nhân
  4186. nghỉ
  4187. nghi án
  4188. nghịch
  4189. nghiêm cấm
  4190. nghiệp vụ
  4191. nghị quyết
  4192. nghị sĩ
  4193. nghị sự
  4194. nghị viên
  4195. ngó
  4196. ngỏ
  4197. ngoại lệ
  4198. ngoại ngữ
  4199. ngoại ô
  4200. ngoao
  4201. ngốc
  4202. ngọc lan
  4203. ngọc lục bảo
  4204. ngô công
  4205. ngọc thạch
  4206. ngoe
  4207. ngôi
  4208. ngói
  4209. ngôi thứ
  4210. ngợm
  4211. ngõng
  4212. ngộ nhận
  4213. ngôn luận
  4214. ngón tay cái
  4215. ngớt
  4216. ngù
  4217. ngụ
  4218. ngửa
  4219. ngục lại
  4220. ngư lôi
  4221. ngụm
  4222. ngũ ngôn
  4223. ngước
  4224. nguội
  4225. người lạ
  4226. người Nga
  4227. người ta
  4228. người đẹp
  4229. người đời
  4230. ngưỡng mộ
  4231. ngưu
  4232. nguy cấp
  4233. nguy cơ
  4234. nguyên
  4235. nguyên liệu
  4236. nguyên lý
  4237. nguyên quán
  4238. nguyên thủy
  4239. nguyên tố
  4240. nguy nga
  4241. nhã
  4242. nhà ăn
  4243. nhà bè
  4244. nhà khách
  4245. nhà khoa học
  4246. nhạn
  4247. nhân ái
  4248. nhãn cầu
  4249. nhân chủng
  4250. nhân công
  4251. nhân gian
  4252. nhã nhạc
  4253. nhẫn nại
  4254. nhân nghĩa
  4255. nhân quả
  4256. nhân quyền
  4257. nhân sinh
  4258. nhận thức
  4259. nhân tình
  4260. nhân tính
  4261. nhận xét
  4262. nhân đạo
  4263. nhao
  4264. nhập học
  4265. nhà quê
  4266. nhà riêng
  4267. nhà sư
  4268. nhạt
  4269. nhà thơ
  4270. nhất quán
  4271. Nhà Trắng
  4272. nhà trẻ
  4273. nhà trường
  4274. nhà xe
  4275. nhà xuất bản
  4276. nhảy múa
  4277. nhỉ
  4278. nhiệt tâm
  4279. nhiêu
  4280. nhìn thấy
  4281. nhịp
  4282. nhơ
  4283. nhờ
  4284. nhóc
  4285. nho giáo
  4286. nhồi
  4287. nhời
  4288. nhóm máu
  4289. nhọn
  4290. nhông
  4291. nhộn nhịp
  4292. nhục hình
  4293. nhũ mẫu
  4294. nhúng
  4295. nhung
  4296. nhưng mà
  4297. nhu nhược
  4298. nhu đạo
  4299. ni
  4300. nia
  4301. Nicaragua
  4302. niềm
  4303. niệm
  4304. niềm nở
  4305. niên
  4306. niên giám
  4307. niên đại
  4308. niệt
  4309. niết bàn
  4310. niêu
  4311. Niger
  4312. Nigeria
  4313. ninh
  4314. nịnh
  4315. nịnh thần
  4316. níu
  4317. nổ
  4318. nở
  4319. nợ
  4320. nọc
  4321. nốc
  4322. Nô-en
  4323. noi
  4324. nói chung
  4325. nổi danh
  4326. nói dối
  4327. nói năng
  4328. nội trợ
  4329. nội ứng
  4330. nội vụ
  4331. nội địa
  4332. nỗ lực
  4333. nộm
  4334. nông
  4335. nọng
  4336. nông lâm
  4337. nông tang
  4338. nụ
  4339. nứa
  4340. nữ công
  4341. nui
  4342. nùi
  4343. núi sông
  4344. nung
  4345. nừng
  4346. nước ngoài
  4347. nuôi
  4348. nướng
  4349. nữ sinh
  4350. nút
  4351. ô
  4352. ơ
  4353. oải
  4354. oản
  4355. oan cừu
  4356. oan gia
  4357. ổ chuột
  4358. ô danh
  4359. ổ gà
  4360. oi
  4361. ôi
  4362. ơi
  4363. ở không
  4364. ốm
  4365. ổ mắt
  4366. ở mướn
  4367. ôn
  4368. ớn
  4369. ở năm
  4370. óng
  4371. ong mật
  4372. ống quyển
  4373. ổn định
  4374. ở riêng
  4375. osimi
  4376. ở thuê
  4377. ở trần
  4378. ở truồng
  4379. ở vậy
  4380. ở đợ
  4381. Paraguay
  4382. phách
  4383. phá hại
  4384. phả hệ
  4385. phái viên
  4386. pha lê
  4387. phẩm cách
  4388. phẩm giá
  4389. phàm lệ
  4390. phàm nhân
  4391. phạm trù
  4392. phẩm đề
  4393. phận
  4394. phân bón
  4395. phang
  4396. phanh
  4397. phản kháng
  4398. phần lớn
  4399. phần mộ
  4400. phân phối
  4401. phần tử
  4402. phấn đấu
  4403. phản động
  4404. phao ngôn
  4405. pháo đài
  4406. pháp
  4407. pháp lệnh
  4408. Pháp ngữ
  4409. pháp thuật
  4410. Phật giáo
  4411. phát sinh
  4412. phát thanh
  4413. phẫu
  4414. phè
  4415. phếch
  4416. phen
  4417. phên
  4418. phép
  4419. phép chia
  4420. phế vật
  4421. phỉ
  4422. phỉ báng
  4423. phích
  4424. phịch
  4425. phi công
  4426. phiên
  4427. phiến
  4428. phiên âm
  4429. phiên dịch
  4430. phiếu
  4431. phiêu lưu
  4432. Phi Luật Tân
  4433. phím
  4434. phin
  4435. phình
  4436. phỉnh
  4437. phi phàm
  4438. phi pháp
  4439. phó bảng
  4440. phoi
  4441. phô mai
  4442. phong
  4443. phóng
  4444. phong bì
  4445. phong dao
  4446. phòng dịch
  4447. phòng không
  4448. phòng ngự
  4449. phòng ngủ
  4450. phòng thủ
  4451. phong trần
  4452. phong tư
  4453. phóng viên
  4454. phong độ
  4455. photpho
  4456. phục hồi
  4457. phục hưng
  4458. phục kích
  4459. phục sức
  4460. phục tòng
  4461. phụ huynh
  4462. phụ khoa
  4463. phụng dưỡng
  4464. phước
  4465. phường
  4466. phượng
  4467. phương án
  4468. phương diện
  4469. phương ngôn
  4470. phu phụ
  4471. phụ trách
  4472. phụ tử
  4473. phu xe
  4474. quả cảm
  4475. quách
  4476. quán
  4477. quấn
  4478. quân bị
  4479. quần chúng
  4480. quản cơ
  4481. quầng
  4482. quang cảnh
  4483. quản gia
  4484. quang tuyến
  4485. quân hạm
  4486. quản hạt
  4487. quân phiệt
  4488. quán tính
  4489. quản trị
  4490. quản tượng
  4491. quân y
  4492. quân đoàn
  4493. quào
  4494. quả phụ
  4495. quả quyết
  4496. quầy
  4497. quẩy
  4498. que
  4499. qué
  4500. quẻ
  4501. quen
  4502. quét
  4503. quít
  4504. Quốc
  4505. quốc dân
  4506. quốc doanh
  4507. quốc giáo
  4508. quốc khánh
  4509. quốc tế ngữ
  4510. quở trách
  4511. quỹ
  4512. quyền hạn
  4513. quyến luyến
  4514. quyên sinh
  4515. quyết liệt
  4516. quyết toán
  4517. quy hoạch
  4518. quýt
  4519. quy định
  4520. rắc
  4521. rác rưởi
  4522. rái cá
  4523. rầm
  4524. rậm
  4525. rằm
  4526. rán
  4527. rạng
  4528. rặng
  4529. ráng
  4530. răng cửa
  4531. răng hàm
  4532. răng nanh
  4533. răng sữa
  4534. rảnh
  4535. ranh con
  4536. rắn lục
  4537. rao
  4538. rạp
  4539. rau muống
  4540. rầy
  4541. rẫy
  4542. ráy tai
  4543. rế
  4544. rèm
  4545. ren
  4546. reni
  4547. reo
  4548. riêu
  4549. rọ
  4550. rồ
  4551. rợ
  4552. rối
  4553. rỗng
  4554. ròng rọc
  4555. rộn ràng
  4556. rõ ràng
  4557. rót
  4558. ru
  4559. rủa
  4560. rựa
  4561. rum
  4562. rùm
  4563. rung
  4564. ruốc
  4565. rưỡi
  4566. rương
  4567. rường cột
  4568. ruột già
  4569. rứt
  4570. sắc bén
  4571. sắc chiếu
  4572. sắc mặt
  4573. sãi
  4574. sải
  4575. sai nha
  4576. sai số
  4577. sà lan
  4578. sâm
  4579. săm
  4580. sẫm
  4581. sâm banh
  4582. sâm cầm
  4583. sấm ngôn
  4584. sa môn
  4585. sầm uất
  4586. sàn
  4587. sạn
  4588. sân chơi
  4589. sa ngã
  4590. sáng sớm
  4591. sáng suốt
  4592. sanh
  4593. sản hậu
  4594. sản lượng
  4595. san phẳng
  4596. sào
  4597. sáo
  4598. sao bản
  4599. sao chép
  4600. sào huyệt
  4601. sao Thủy
  4602. sắp
  4603. sáp nhập
  4604. sắp đặt
  4605. sát khí
  4606. sát trùng
  4607. sầu muộn
  4608. sầy
  4609. say đắm
  4610. sến
  4611. sếp
  4612. sệt
  4613. sĩ diện
  4614. siêu cường
  4615. sinh dục
  4616. sinh kế
  4617. sinh khí
  4618. sinh linh
  4619. sinh lực
  4620. sinh lý
  4621. sinh sản
  4622. sinh sống
  4623. sinh thời
  4624. sinh trưởng
  4625. sinh địa
  4626. sinh đôi
  4627. sinh động
  4628. sĩ phu
  4629. Slovakia
  4630. sỏ
  4631. sờ
  4632. sở
  4633. soạn
  4634. soạn giả
  4635. số bị chia
  4636. sơ cảo
  4637. sở cầu
  4638. sơ hở
  4639. số hữu tỉ
  4640. sôi
  4641. sỏi
  4642. sở khanh
  4643. sớm khuya
  4644. sơn ca
  4645. sông băng
  4646. sóng gió
  4647. song hỉ
  4648. song loan
  4649. sông ngòi
  4650. sông núi
  4651. song thân
  4652. số nguyên
  4653. sơn khê
  4654. sơn mạch
  4655. sơn môn
  4656. sơn thần
  4657. sơn thủy
  4658. sơn tra
  4659. sơ sinh
  4660. sọt
  4661. sớt
  4662. sở tại
  4663. sổ tay
  4664. số vô tỉ
  4665. số đông
  4666. sửa
  4667. sửa sang
  4668. sửa đổi
  4669. sục
  4670. sức
  4671. sức sống
  4672. sứ giả
  4673. sử lược
  4674. sưng
  4675. sủng ái
  4676. sườn
  4677. sương giá
  4678. sụp
  4679. sụp đổ
  4680. Suriname
  4681. su su
  4682. sứt môi
  4683. sư trưởng
  4684. sưu thuế
  4685. suýt nữa
  4686. suy xét
  4687. tấc
  4688. tắc
  4689. tác chiến
  4690. tắc nghẽn
  4691. tạc đạn
  4692. tác động
  4693. tà dương
  4694. tái
  4695. tãi
  4696. tải
  4697. tai ách
  4698. tai biến
  4699. tái bút
  4700. tại chức
  4701. tài khóa
  4702. tài lực
  4703. tài mạo
  4704. tái phạm
  4705. tái phát
  4706. tái sinh
  4707. tái tạo
  4708. tái thế
  4709. tai tiếng
  4710. tài trí
  4711. tài vụ
  4712. tài đức
  4713. Tajikistan
  4714. tà khí
  4715. tạm
  4716. tam cấp
  4717. tâm hồn
  4718. tâm linh
  4719. tâm sự
  4720. tâm thần
  4721. tầm thường
  4722. tâm tình
  4723. tâm tính
  4724. tam tộc
  4725. tâm trạng
  4726. tâm trí
  4727. tạm trú
  4728. tâm tư
  4729. tam đại
  4730. tâm địa
  4731. tam đoạn luận
  4732. tân
  4733. tàn ác
  4734. tàn bạo
  4735. tấn công
  4736. tàn dư
  4737. tảng
  4738. tả ngạn
  4739. tang chế
  4740. tàng hình
  4741. tang lễ
  4742. tăng ni
  4743. tánh
  4744. tàn hại
  4745. tân lang
  4746. tán loạn
  4747. tàn nhẫn
  4748. tàn nhang
  4749. tàn phá
  4750. tàn phế
  4751. tàn tật
  4752. tận thế
  4753. tân thời
  4754. Tanzania
  4755. tảo
  4756. tạo hóa
  4757. tao nhã
  4758. táo tây
  4759. tạp chất
  4760. tập san
  4761. tập tục
  4762. tát
  4763. tất
  4764. tạ thế
  4765. tà thuật
  4766. tà thuyết
  4767. tàu hỏa
  4768. tàu sân bay
  4769. tàu thuỷ
  4770. tây học
  4771. tây nam
  4772. tây phương
  4773. tá điền
  4774. Tchad
  4775. tế
  4776. tệ bạc
  4777. telu
  4778. tem
  4779. tênh
  4780. tế nhị
  4781. tên hiệu
  4782. tên tục
  4783. teo
  4784. tẹo
  4785. tệ tục
  4786. tệ xá
  4787. tệ đoan
  4788. tha
  4789. thà
  4790. thách thức
  4791. thả cửa
  4792. thai nghén
  4793. thái quá
  4794. tham
  4795. thảm
  4796. thầm
  4797. thâm cung
  4798. thảm họa
  4799. thảm khốc
  4800. tham lam
  4801. tham luận
  4802. thâm niên
  4803. thẩm quyền
  4804. thâm tâm
  4805. thâm tình
  4806. thâm ý
  4807. thần bí
  4808. thân danh
  4809. thăng
  4810. tháng 6
  4811. thăng bằng
  4812. thằng cha
  4813. tháng chạp
  4814. thẳng đứng
  4815. thanh bình
  4816. thánh ca
  4817. thanh danh
  4818. thân hình
  4819. thanh khiết
  4820. thành lũy
  4821. thành ngữ
  4822. thần học
  4823. thành phần
  4824. Thành phố Hồ Chí Minh
  4825. thành quả
  4826. thành tâm
  4827. thanh tra
  4828. thanh vân
  4829. thanh xuân
  4830. thành ý
  4831. thánh địa
  4832. thần linh
  4833. thản nhiên
  4834. than phiền
  4835. thân thế
  4836. thân thích
  4837. thán từ
  4838. thao
  4839. thảo nguyên
  4840. thao tác
  4841. thập kỷ
  4842. thập niên
  4843. thất học
  4844. thật sự
  4845. thật thà
  4846. thất thủ
  4847. thất thường
  4848. thất ước
  4849. thay
  4850. thầy tu
  4851. thê
  4852. thề
  4853. thể
  4854. thể chế
  4855. thế giới quan
  4856. thể lực
  4857. thềm
  4858. thèm muốn
  4859. thẹo
  4860. thế thái
  4861. thêu
  4862. thị chính
  4863. thị dân
  4864. thí dụ
  4865. thiến
  4866. thiện cảm
  4867. thiển cận
  4868. thiêng liêng
  4869. thiên kiến
  4870. thiền môn
  4871. thiên thể
  4872. thiên tính
  4873. thiên tử
  4874. thiên tuế
  4875. thiết giáp
  4876. thiệt hại
  4877. thiết thực
  4878. thiếu
  4879. thiếu hụt
  4880. thiếu nữ
  4881. thiếu phụ
  4882. thiều quang
  4883. thiêu thân
  4884. thiếu úy
  4885. thị hiếu
  4886. thịnh hành
  4887. thịnh soạn
  4888. thịnh thế
  4889. thịnh tình
  4890. thí sinh
  4891. thi thố
  4892. thi tứ
  4893. thị xã
  4894. thờ
  4895. thỏa
  4896. thoái hóa
  4897. thợ bạc
  4898. thô bạo
  4899. thổ dân
  4900. thoi
  4901. thói
  4902. thời khắc
  4903. thôi miên
  4904. thông cảm
  4905. thông dụng
  4906. thông lệ
  4907. thông thạo
  4908. thống trị
  4909. thông đồng
  4910. thổ nhưỡng
  4911. thuần khiết
  4912. thủ bút
  4913. thực dân
  4914. thực lực
  4915. thực nghiệm
  4916. thực thể
  4917. thức tỉnh
  4918. thực trạng
  4919. thuê
  4920. thu gom
  4921. thun
  4922. thủng
  4923. thú nhận
  4924. thứ nhất
  4925. thước kẻ
  4926. thuổng
  4927. thương