List
Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"
(updating the list with 5 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie) |
(updating the list with 13 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
#tháng hai | #tháng hai | ||
#tiếng | #tiếng | ||
+ | #đồng | ||
#tháng mười | #tháng mười | ||
#tháng tư | #tháng tư | ||
− | |||
#tháng năm | #tháng năm | ||
#bán đảo | #bán đảo | ||
Line 14: | Line 14: | ||
#cam | #cam | ||
#chuột | #chuột | ||
− | |||
#tháng chín | #tháng chín | ||
#tháng một | #tháng một | ||
Line 22: | Line 21: | ||
#mặt | #mặt | ||
#núi lửa | #núi lửa | ||
+ | #ong | ||
#tháng bảy | #tháng bảy | ||
− | |||
#thiếc | #thiếc | ||
− | |||
#bà | #bà | ||
#bơ | #bơ | ||
Line 38: | Line 36: | ||
#não | #não | ||
#nitơ | #nitơ | ||
− | |||
#râu | #râu | ||
#sư tử | #sư tử | ||
+ | #tháng giêng | ||
#tháng mười hai | #tháng mười hai | ||
− | |||
#xe | #xe | ||
+ | #xe đạp | ||
#yêu | #yêu | ||
#điện thoại | #điện thoại | ||
Line 57: | Line 55: | ||
#kiến | #kiến | ||
#mùa hạ | #mùa hạ | ||
− | # | + | #quả táo |
#thìa | #thìa | ||
− | # | + | #thực vật |
#tự điển | #tự điển | ||
#vật lý học | #vật lý học | ||
Line 69: | Line 67: | ||
#lúa | #lúa | ||
#natri | #natri | ||
− | # | + | #nho |
#tê giác | #tê giác | ||
#tiếng nói | #tiếng nói | ||
#tỏi | #tỏi | ||
+ | #trường học | ||
#bánh | #bánh | ||
#bản đồ | #bản đồ | ||
Line 86: | Line 85: | ||
#nghiên cứu | #nghiên cứu | ||
#ngọt | #ngọt | ||
− | # | + | #ngữ pháp |
#nhện | #nhện | ||
#ôxy | #ôxy | ||
− | |||
#sân bay | #sân bay | ||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
#tôn giáo | #tôn giáo | ||
#truyền hình | #truyền hình | ||
Line 122: | Line 116: | ||
#muỗi | #muỗi | ||
#muỗng | #muỗng | ||
− | |||
#ngỗng | #ngỗng | ||
#nhanh | #nhanh | ||
+ | #nhà văn | ||
#phổi | #phổi | ||
#rùa | #rùa | ||
− | # | + | #rượu vang |
#silic | #silic | ||
+ | #sinh học | ||
+ | #sinh nhật | ||
#sô-cô-la | #sô-cô-la | ||
+ | #số không | ||
#thiên văn học | #thiên văn học | ||
− | # | + | #toán học |
#tre | #tre | ||
#đu đủ | #đu đủ | ||
Line 157: | Line 154: | ||
#kim cương | #kim cương | ||
#lời | #lời | ||
− | |||
#mật ong | #mật ong | ||
#nghèo | #nghèo | ||
− | # | + | #nghìn |
#ngũ | #ngũ | ||
#nông nghiệp | #nông nghiệp | ||
Line 166: | Line 162: | ||
#pho mát | #pho mát | ||
#quân đội | #quân đội | ||
− | # | + | #sao chổi |
− | |||
#sóc | #sóc | ||
#thể thao | #thể thao | ||
Line 173: | Line 168: | ||
#thỏ | #thỏ | ||
#thuốc lá | #thuốc lá | ||
+ | #thủy ngân | ||
#thủ đô | #thủ đô | ||
#trống | #trống | ||
Line 211: | Line 207: | ||
#hợp kim | #hợp kim | ||
#hột | #hột | ||
− | |||
#khách sạn | #khách sạn | ||
#khinh khí | #khinh khí | ||
#khí tượng học | #khí tượng học | ||
− | |||
#lồn | #lồn | ||
#lợn | #lợn | ||
#lụa | #lụa | ||
#lừa | #lừa | ||
+ | #lúa mì | ||
#mau | #mau | ||
#mười một | #mười một | ||
+ | #nghĩa địa | ||
#ngu | #ngu | ||
− | |||
#nhà thờ | #nhà thờ | ||
− | |||
#phát âm | #phát âm | ||
#phố | #phố | ||
Line 233: | Line 227: | ||
#rẻ | #rẻ | ||
#ruồi | #ruồi | ||
− | #sinh vật | + | #rượu |
+ | #sinh vật học | ||
#sự | #sự | ||
#sương | #sương | ||
Line 243: | Line 238: | ||
#tỉnh | #tỉnh | ||
#tin tức | #tin tức | ||
− | |||
#ung thư | #ung thư | ||
#văn chương | #văn chương | ||
Line 292: | Line 286: | ||
#hươu | #hươu | ||
#huyết | #huyết | ||
− | # | + | #keo |
#khảo cổ học | #khảo cổ học | ||
− | |||
#kia | #kia | ||
#kinh tế | #kinh tế | ||
− | |||
#len | #len | ||
+ | #linh hồn | ||
#lỗi | #lỗi | ||
#mận | #mận | ||
− | |||
#mù | #mù | ||
#ngoại giao | #ngoại giao | ||
#ngựa vằn | #ngựa vằn | ||
− | # | + | #nhà bếp |
#nhà hát | #nhà hát | ||
− | |||
#nĩa | #nĩa | ||
+ | #nước mắt | ||
#óc | #óc | ||
#ớt | #ớt | ||
− | |||
#quế | #quế | ||
#rồi | #rồi | ||
− | + | #sinh vật | |
− | |||
− | #sinh | ||
#sở hữu | #sở hữu | ||
− | |||
#tập hợp | #tập hợp | ||
− | |||
#tháp | #tháp | ||
#thể tích | #thể tích | ||
Line 328: | Line 315: | ||
#tớ | #tớ | ||
#tội phạm | #tội phạm | ||
− | |||
#trâu | #trâu | ||
#triết học | #triết học | ||
#tri thức | #tri thức | ||
+ | #truyền thuyết | ||
#tư | #tư | ||
#tự do | #tự do | ||
Line 379: | Line 366: | ||
#cạnh tranh | #cạnh tranh | ||
#cầu nguyện | #cầu nguyện | ||
+ | #cá voi | ||
+ | #chân trời | ||
+ | #chất khí | ||
+ | #chế độ | ||
+ | #chiến | ||
+ | #chim đại bàng | ||
+ | #chính sách | ||
+ | #chính thức | ||
+ | #chổi | ||
+ | #chúa | ||
+ | #chức năng | ||
+ | #chủ nghĩa xã hội | ||
+ | #cò |
Revision as of 09:12, 24 September 2022
- cà phê
- tháng hai
- tiếng
- đồng
- tháng mười
- tháng tư
- tháng năm
- bán đảo
- tháng ba
- tháng mười một
- voi
- bão
- bút chì
- cam
- chuột
- tháng chín
- tháng một
- tháng sáu
- tháng tám
- bia
- mặt
- núi lửa
- ong
- tháng bảy
- thiếc
- bà
- bơ
- cà chua
- cầu vồng
- con gái
- dao
- giáo viên
- lạc đà
- máy tính
- mùa thu
- não
- nitơ
- râu
- sư tử
- tháng giêng
- tháng mười hai
- xe
- xe đạp
- yêu
- điện thoại
- bạn
- bệnh viện
- bóng đá
- cảnh sát
- cộng hòa
- dân chủ
- dê
- heli
- hiđrô
- kiến
- mùa hạ
- quả táo
- thìa
- thực vật
- tự điển
- vật lý học
- cá sấu
- chai
- chuối
- dạ dày
- kẽm
- lúa
- natri
- nho
- tê giác
- tiếng nói
- tỏi
- trường học
- bánh
- bản đồ
- báo
- cacbon
- cầu
- chị
- chủ nghĩa cộng sản
- em trai
- giây
- hôm qua
- ngày mai
- nghiên cứu
- ngọt
- ngữ pháp
- nhện
- ôxy
- sân bay
- tôn giáo
- truyền hình
- xã hội
- xe buýt
- đại học
- bạch kim
- bột
- bươm bướm
- buồng
- cá mập
- chào
- chính trị
- chợ
- cừu
- dâu
- gấu
- gương
- hổ
- hoà bình
- hóa học
- hươu cao cổ
- khỉ
- khoai tây
- lịch
- môi
- muỗi
- muỗng
- ngỗng
- nhanh
- nhà văn
- phổi
- rùa
- rượu vang
- silic
- sinh học
- sinh nhật
- sô-cô-la
- số không
- thiên văn học
- toán học
- tre
- đu đủ
- bác
- ban ngày
- bom
- bóng chuyền
- bóng rổ
- bữa sáng
- buổi chiều
- bút
- cằm
- chanh
- công
- cua
- dân tộc
- dưa chuột
- dưa hấu
- gạo
- giáo sư
- hà mã
- hộ chiếu
- khí hậu
- khủng long
- kim cương
- lời
- mật ong
- nghèo
- nghìn
- ngũ
- nông nghiệp
- ô tô
- pho mát
- quân đội
- sao chổi
- sóc
- thể thao
- thiên nga
- thỏ
- thuốc lá
- thủy ngân
- thủ đô
- trống
- trường đại học
- văn hóa
- vũ trụ
- xà phòng
- độc lập
- đói
- đời sống
- động đất
- đứa bé
- âm
- bách khoa toàn thư
- bài
- bằng
- bàn phím
- bảo hiểm
- bệnh
- biểu tình
- buồm
- cảng
- cao su
- chất độc
- chính phủ
- chữ
- chuồn chuồn
- cờ
- công nghiệp
- dầu mỏ
- dĩa
- dũng cảm
- ghét
- giấc mơ
- hành tây
- hiểu
- hình học
- hợp kim
- hột
- khách sạn
- khinh khí
- khí tượng học
- lồn
- lợn
- lụa
- lừa
- lúa mì
- mau
- mười một
- nghĩa địa
- ngu
- nhà thờ
- phát âm
- phố
- phương trình
- quốc tế
- rau
- rẻ
- ruồi
- rượu
- sinh vật học
- sự
- sương
- thắng lợi
- thành
- thân thể
- than đá
- thông tin
- tỉnh
- tin tức
- ung thư
- văn chương
- xin
- đĩa
- độc
- động
- động vật học
- agon
- bạch
- bàn chải
- ban đêm
- bát
- berili
- bình tĩnh
- bùn
- bưởi
- buồn
- buồng trứng
- cái
- cám ơn
- canxi
- cáo
- cậu
- chén
- chua
- chủ yếu
- clo
- cốc
- cú
- dịch
- diệc
- diệu
- du
- dừa
- dữ liệu
- dung dịch
- gạch
- giáo dục
- gia súc
- gia vị
- giới thiệu
- hà
- hải
- hàu
- hòa bình
- hôn
- hươu
- huyết
- keo
- khảo cổ học
- kia
- kinh tế
- len
- linh hồn
- lỗi
- mận
- mù
- ngoại giao
- ngựa vằn
- nhà bếp
- nhà hát
- nĩa
- nước mắt
- óc
- ớt
- quế
- rồi
- sinh vật
- sở hữu
- tập hợp
- tháp
- thể tích
- thiên thần
- thông minh
- thư viện
- tớ
- tội phạm
- trâu
- triết học
- tri thức
- truyền thuyết
- tư
- tự do
- tượng
- tương lai
- vật lý
- việc
- vũ khí
- xe lửa
- xin lỗi
- xoài
- ý thức
- đã
- đạo
- đậu
- địa chất học
- địa ngục
- định nghĩa
- đom đóm
- ái tình
- ân nhân
- ấn tượng
- ao
- bạch cầu
- bà con
- ban
- bán kính
- báo cáo
- bao giờ
- bao vây
- bari
- bê
- biến
- biên giới
- biệt thự
- bi kịch
- bình luận
- bình minh
- bình đẳng
- bitmut
- bọ chét
- bói cá
- bong bóng
- bò sát
- búa
- bút bi
- cạnh tranh
- cầu nguyện
- cá voi
- chân trời
- chất khí
- chế độ
- chiến
- chim đại bàng
- chính sách
- chính thức
- chổi
- chúa
- chức năng
- chủ nghĩa xã hội
- cò